Tỷ giá hối đoái rial Oman (OMR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rial Oman
Lịch sử của USD/OMR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rial Oman (OMR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rial Oman (OMR)
- 2000 OMR → 4,225,143 ACT
- 5000 OMR → 196,282,236 YOYOW
- 100 OMR → 2,839 TJS
- 1 OMR → 124.48 EGP
- 200 OMR → 189,726 TEL
- 1 OMR → 948.63 TEL
- 2000 OMR → 1,897,263 TEL
- 50 OMR → 6,224 EGP
- 100 OMR → 17,757,589 NCASH
- 1000 OMR → 177,575,886 NCASH
- 5 OMR → 622.41 EGP
- 10 OMR → 9.686599 RLC
- 5 SVC → 0.22 OMR
- 2000 GMD → 11.36 OMR
- 500 GMD → 2.84 OMR
- 1 GMD → 0.01 OMR
- 1000 GMD → 5.68 OMR
- 200 GMD → 1.14 OMR
- 10 GMD → 0.06 OMR
- 100 GMD → 0.57 OMR
- 5 GMD → 0.03 OMR
- 2 GMD → 0.01 OMR
- 5000 GMD → 28.41 OMR
- 1 MEETONE → 0 OMR