Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/XTZ
Lịch sử thay đổi trong SDG/XTZ tỷ giá
SDG/XTZ tỷ giá
05 16, 2024
1 SDG = 0.00180359 XTZ
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 5.44% (0.00171057 XTZ — 0.00180359 XTZ)
Thay đổi trong SDG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 17.49% (0.00153513 XTZ — 0.00180359 XTZ)
Thay đổi trong SDG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -1.45% (0.00183009 XTZ — 0.00180359 XTZ)
Thay đổi trong SDG/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -78.83% (0.00851792 XTZ — 0.00180359 XTZ)
Bảng Sudan/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00185825 XTZ | ▲ 3.03 % |
19/05 | 0.00187499 XTZ | ▲ 0.9 % |
20/05 | 0.00185684 XTZ | ▼ -0.97 % |
21/05 | 0.00174973 XTZ | ▼ -5.77 % |
22/05 | 0.00169529 XTZ | ▼ -3.11 % |
23/05 | 0.00170354 XTZ | ▲ 0.49 % |
24/05 | 0.00169654 XTZ | ▼ -0.41 % |
25/05 | 0.0017233 XTZ | ▲ 1.58 % |
26/05 | 0.00176799 XTZ | ▲ 2.59 % |
27/05 | 0.00177253 XTZ | ▲ 0.26 % |
28/05 | 0.00179555 XTZ | ▲ 1.3 % |
29/05 | 0.00176951 XTZ | ▼ -1.45 % |
30/05 | 0.00183147 XTZ | ▲ 3.5 % |
31/05 | 0.00192279 XTZ | ▲ 4.99 % |
01/06 | 0.0019913 XTZ | ▲ 3.56 % |
02/06 | 0.00197001 XTZ | ▼ -1.07 % |
03/06 | 0.00176604 XTZ | ▼ -10.35 % |
04/06 | 0.00172787 XTZ | ▼ -2.16 % |
05/06 | 0.00174748 XTZ | ▲ 1.14 % |
06/06 | 0.00175217 XTZ | ▲ 0.27 % |
07/06 | 0.00178311 XTZ | ▲ 1.77 % |
08/06 | 0.00179996 XTZ | ▲ 0.94 % |
09/06 | 0.00180291 XTZ | ▲ 0.16 % |
10/06 | 0.00179905 XTZ | ▼ -0.21 % |
11/06 | 0.0018424 XTZ | ▲ 2.41 % |
12/06 | 0.00187213 XTZ | ▲ 1.61 % |
13/06 | 0.0018988 XTZ | ▲ 1.42 % |
14/06 | 0.00191266 XTZ | ▲ 0.73 % |
15/06 | 0.00188994 XTZ | ▼ -1.19 % |
16/06 | 0.00184105 XTZ | ▼ -2.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00176848 XTZ | ▼ -1.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.00173134 XTZ | ▼ -2.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.00196696 XTZ | ▲ 13.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.00190292 XTZ | ▼ -3.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.00180408 XTZ | ▼ -5.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00198797 XTZ | ▲ 10.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.00239347 XTZ | ▲ 20.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.00234946 XTZ | ▼ -1.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.00256658 XTZ | ▲ 9.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.00257649 XTZ | ▲ 0.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.0027455 XTZ | ▲ 6.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.00266974 XTZ | ▼ -2.76 % |
Bảng Sudan/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00174712 XTZ | ▼ -3.13 % |
07/2024 | 0.0017332 XTZ | ▼ -0.8 % |
08/2024 | 0.00211495 XTZ | ▲ 22.03 % |
09/2024 | 0.00210295 XTZ | ▼ -0.57 % |
10/2024 | 0.0019323 XTZ | ▼ -8.11 % |
11/2024 | 0.00179503 XTZ | ▼ -7.1 % |
12/2024 | 0.00147207 XTZ | ▼ -17.99 % |
01/2025 | 0.00164998 XTZ | ▲ 12.09 % |
02/2025 | 0.00121411 XTZ | ▼ -26.42 % |
03/2025 | 0.00107828 XTZ | ▼ -11.19 % |
04/2025 | 0.00162722 XTZ | ▲ 50.91 % |
05/2025 | 0.00156621 XTZ | ▼ -3.75 % |
Bảng Sudan/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00162683 XTZ |
Tối đa | 0.00190716 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00175731 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00114241 XTZ |
Tối đa | 0.00190716 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00148515 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00114241 XTZ |
Tối đa | 0.71918902 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00385267 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: