Tỷ giá hối đoái denar Macedonia (MKD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MKD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về denar Macedonia
Lịch sử của USD/MKD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến denar Macedonia (MKD)
Số lượng tiền tệ phổ biến denar Macedonia (MKD)
- 2000 MKD → 87,466 SYP
- 5000 MKD → 218,665 SYP
- 1000 MKD → 43,733 SYP
- 500 MKD → 21,866 SYP
- 200 MKD → 8,747 SYP
- 100 MKD → 4,373 SYP
- 50 MKD → 2,187 SYP
- 5 MKD → 218.66 SYP
- 10 MKD → 437.33 SYP
- 50 MKD → 14,142 IDR
- 1 MKD → 43.73 SYP
- 2 MKD → 87.47 SYP
- 5000 XAU → 619,090,908 MKD
- 500 GBP → 35,954 MKD
- 10 MDL → 32.54 MKD
- 200 GBP → 14,382 MKD
- 50 MWK → 1.66 MKD
- 1 GBP → 71.91 MKD
- 10 GBP → 719.09 MKD
- 50 GBP → 3,595 MKD
- 100 GBP → 7,191 MKD
- 5000 GBP → 359,545 MKD
- 2 GBP → 143.82 MKD
- 1000 GBP → 71,909 MKD