Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka (LKR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LKR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupee Sri Lanka
Lịch sử của USD/LKR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupee Sri Lanka (LKR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupee Sri Lanka (LKR)
- 1000 LKR → 23.432 SHIFT
- 10 LKR → 0.27319529 PIVX
- 10 LKR → 10.0694 PAY
- 2 LKR → 2.013889 PAY
- 50 LKR → 0.88747514 STRAT
- 50 LKR → 50.3472 PAY
- 200 LKR → 497.24 GAME
- 1 LKR → 0.0177495 STRAT
- 5 LKR → 0.08874751 STRAT
- 2000 LKR → 35.499 STRAT
- 2 LKR → 0.03549901 STRAT
- 2000 LKR → 2,014 PAY
- 2000 ERN → 842,084 LKR
- 5 SLR → 59.63 LKR
- 2 MRO → 0.64 LKR
- 50 SNGLS → 21.23 LKR
- 5000 SNGLS → 2,123 LKR
- 10 ERN → 4,210 LKR
- 1000 SNGLS → 424.55 LKR
- 200 ERN → 84,208 LKR
- 2 SNGLS → 0.85 LKR
- 5 ERN → 2,105 LKR
- 1 SNGLS → 0.42 LKR
- 100 ERN → 42,104 LKR