Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/PAY
Lịch sử thay đổi trong LKR/PAY tỷ giá
LKR/PAY tỷ giá
03 29, 2024
1 LKR = 1.03754 PAY
▼ -5.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 29, 2024 — 03 29, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -18.7% (1.27617 PAY — 1.03754 PAY)
Thay đổi trong LKR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 31, 2023 — 03 29, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -31.05% (1.504804 PAY — 1.03754 PAY)
Thay đổi trong LKR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 31, 2023 — 03 29, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -24.87% (1.381062 PAY — 1.03754 PAY)
Thay đổi trong LKR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 29, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 499.73% (0.17299994 PAY — 1.03754 PAY)
rupee Sri Lanka/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/03 | 1.045506 PAY | ▲ 0.77 % |
31/03 | 1.077941 PAY | ▲ 3.1 % |
01/04 | 0.97478249 PAY | ▼ -9.57 % |
02/04 | 0.89520208 PAY | ▼ -8.16 % |
03/04 | 0.82065468 PAY | ▼ -8.33 % |
04/04 | 0.83596833 PAY | ▲ 1.87 % |
05/04 | 0.86983974 PAY | ▲ 4.05 % |
06/04 | 0.89597712 PAY | ▲ 3 % |
07/04 | 0.90425042 PAY | ▲ 0.92 % |
08/04 | 0.93133605 PAY | ▲ 3 % |
09/04 | 0.90045777 PAY | ▼ -3.32 % |
10/04 | 0.88298802 PAY | ▼ -1.94 % |
11/04 | 0.8913238 PAY | ▲ 0.94 % |
12/04 | 0.87941797 PAY | ▼ -1.34 % |
13/04 | 0.78359325 PAY | ▼ -10.9 % |
14/04 | 0.76759591 PAY | ▼ -2.04 % |
15/04 | 0.82330983 PAY | ▲ 7.26 % |
16/04 | 0.84950706 PAY | ▲ 3.18 % |
17/04 | 0.91063156 PAY | ▲ 7.2 % |
18/04 | 0.89917694 PAY | ▼ -1.26 % |
19/04 | 0.9261632 PAY | ▲ 3 % |
20/04 | 0.86388408 PAY | ▼ -6.72 % |
21/04 | 0.84721938 PAY | ▼ -1.93 % |
22/04 | 0.84828758 PAY | ▲ 0.13 % |
23/04 | 0.82233358 PAY | ▼ -3.06 % |
24/04 | 0.78445984 PAY | ▼ -4.61 % |
25/04 | 0.78315019 PAY | ▼ -0.17 % |
26/04 | 0.78550759 PAY | ▲ 0.3 % |
27/04 | 0.82986048 PAY | ▲ 5.65 % |
28/04 | 0.92512406 PAY | ▲ 11.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 1.026119 PAY | ▼ -1.1 % |
08/04 — 14/04 | 1.212255 PAY | ▲ 18.14 % |
15/04 — 21/04 | 0.82784618 PAY | ▼ -31.71 % |
22/04 — 28/04 | 0.80411212 PAY | ▼ -2.87 % |
29/04 — 05/05 | 0.80249711 PAY | ▼ -0.2 % |
06/05 — 12/05 | 0.79780733 PAY | ▼ -0.58 % |
13/05 — 19/05 | 0.6600255 PAY | ▼ -17.27 % |
20/05 — 26/05 | 0.73085347 PAY | ▲ 10.73 % |
27/05 — 02/06 | 0.81116326 PAY | ▲ 10.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.84497123 PAY | ▲ 4.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.76870101 PAY | ▼ -9.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.95347202 PAY | ▲ 24.04 % |
rupee Sri Lanka/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 1.045711 PAY | ▲ 0.79 % |
05/2024 | 0.25937818 PAY | ▼ -75.2 % |
06/2024 | 0.3297993 PAY | ▲ 27.15 % |
07/2024 | 0.3281243 PAY | ▼ -0.51 % |
08/2024 | 0.63590103 PAY | ▲ 93.8 % |
09/2024 | 0.62438609 PAY | ▼ -1.81 % |
10/2024 | 0.54554471 PAY | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 0.69221835 PAY | ▲ 26.89 % |
12/2024 | 1.214325 PAY | ▲ 75.43 % |
01/2025 | 0.91927807 PAY | ▼ -24.3 % |
02/2025 | 0.96499833 PAY | ▲ 4.97 % |
03/2025 | 0.89995604 PAY | ▼ -6.74 % |
rupee Sri Lanka/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29962222 PAY |
Tối đa | 1.318522 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.91556401 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29962222 PAY |
Tối đa | 1.762792 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.013085 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21647695 PAY |
Tối đa | 1.762792 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.73488723 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: