Tỷ giá hối đoái Japanese yen (JPY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về JPY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Japanese yen
Lịch sử của USD/JPY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Japanese yen (JPY)
Số lượng tiền tệ phổ biến Japanese yen (JPY)
- 5000 JPY → 32.03 USD
- 5000 JPY → 20,833 SYP
- 100 JPY → 5.02 HKD
- 100 JPY → 576.54 KPW
- 200 JPY → 1.96 AUD
- 2000 JPY → 19.59 AUD
- 100 JPY → 23.7 THB
- 1 JPY → 0.24 THB
- 1000 JPY → 37.2 ALL
- 2000 JPY → 17.48 CAD
- 200 JPY → 0.00268768 BCH
- 1 JPY → 0.46 AFN
- 1000 INR → 1,873 JPY
- 200 DENT → 42.01 JPY
- 2000 AUD → 204,156 JPY
- 500 LTC → 6,652,057 JPY
- 2000 ETH → 981,159,108 JPY
- 5000 NEO → 13,953,309 JPY
- 10 EUR → 1,674 JPY
- 2 NEO → 5,581 JPY
- 500 NEO → 1,395,331 JPY
- 100 ADA → 7,340 JPY
- 1000 GBP → 195,209 JPY
- 500 GBP → 97,605 JPY