Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/RVN

Lịch sử thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá

MKD/RVN tỷ giá

05 06, 2024
1 MKD = 0.56796188 RVN
▲ 0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 29.76% (0.43771841 RVN — 0.56796188 RVN)

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -42.91% (0.99491479 RVN — 0.56796188 RVN)

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.19% (0.81361476 RVN — 0.56796188 RVN)

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -41.3% (0.96750408 RVN — 0.56796188 RVN)

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 0.56545024 RVN ▼ -0.44 %
09/05 0.55561549 RVN ▼ -1.74 %
10/05 0.54529835 RVN ▼ -1.86 %
11/05 0.56414959 RVN ▲ 3.46 %
12/05 0.55583085 RVN ▼ -1.47 %
13/05 0.61005846 RVN ▲ 9.76 %
14/05 0.76486216 RVN ▲ 25.38 %
15/05 0.76425891 RVN ▼ -0.08 %
16/05 0.74794041 RVN ▼ -2.14 %
17/05 0.77741911 RVN ▲ 3.94 %
18/05 0.78484926 RVN ▲ 0.96 %
19/05 0.78481317 RVN ▼ -0 %
20/05 0.76233832 RVN ▼ -2.86 %
21/05 0.71565935 RVN ▼ -6.12 %
22/05 0.70990842 RVN ▼ -0.8 %
23/05 0.69600026 RVN ▼ -1.96 %
24/05 0.68031341 RVN ▼ -2.25 %
25/05 0.67868428 RVN ▼ -0.24 %
26/05 0.68746232 RVN ▲ 1.29 %
27/05 0.68653829 RVN ▼ -0.13 %
28/05 0.71497611 RVN ▲ 4.14 %
29/05 0.71999718 RVN ▲ 0.7 %
30/05 0.77307718 RVN ▲ 7.37 %
31/05 0.79919872 RVN ▲ 3.38 %
01/06 0.82699715 RVN ▲ 3.48 %
02/06 0.80532256 RVN ▼ -2.62 %
03/06 0.78286946 RVN ▼ -2.79 %
04/06 0.75642203 RVN ▼ -3.38 %
05/06 0.75507048 RVN ▼ -0.18 %
06/06 0.74722574 RVN ▼ -1.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.55895772 RVN ▼ -1.59 %
20/05 — 26/05 0.47958409 RVN ▼ -14.2 %
27/05 — 02/06 0.43226508 RVN ▼ -9.87 %
03/06 — 09/06 0.38939373 RVN ▼ -9.92 %
10/06 — 16/06 0.46956793 RVN ▲ 20.59 %
17/06 — 23/06 0.4492728 RVN ▼ -4.32 %
24/06 — 30/06 0.26663544 RVN ▼ -40.65 %
01/07 — 07/07 0.33048947 RVN ▲ 23.95 %
08/07 — 14/07 0.46568632 RVN ▲ 40.91 %
15/07 — 21/07 0.42704929 RVN ▼ -8.3 %
22/07 — 28/07 0.4602323 RVN ▲ 7.77 %
29/07 — 04/08 0.45390259 RVN ▼ -1.38 %

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52060775 RVN ▼ -8.34 %
07/2024 0.61425294 RVN ▲ 17.99 %
08/2024 0.75590808 RVN ▲ 23.06 %
09/2024 0.72171735 RVN ▼ -4.52 %
10/2024 0.66029299 RVN ▼ -8.51 %
11/2024 0.63000987 RVN ▼ -4.59 %
12/2024 0.54707933 RVN ▼ -13.16 %
01/2025 0.67828423 RVN ▲ 23.98 %
02/2025 0.39297266 RVN ▼ -42.06 %
03/2025 0.25660946 RVN ▼ -34.7 %
04/2025 0.43701932 RVN ▲ 70.31 %
05/2025 0.39351535 RVN ▼ -9.95 %

denar Macedonia/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42977522 RVN
Tối đa 0.60519341 RVN
Bình quân gia quyền 0.53818755 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.35559954 RVN
Tối đa 0.94706768 RVN
Bình quân gia quyền 0.61981079 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.35559954 RVN
Tối đa 1.249205 RVN
Bình quân gia quyền 0.89112995 RVN

Chia sẻ một liên kết đến MKD/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu