Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/PLN
Lịch sử thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá
ETH/PLN tỷ giá
04 26, 2024
1 ETH = 12,685 PLN
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2024 — 04 26, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -9.26% (13,980 PLN — 12,685 PLN)
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 28, 2024 — 04 26, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 38.76% (9,142 PLN — 12,685 PLN)
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 28, 2023 — 04 26, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 59.68% (7,944 PLN — 12,685 PLN)
Thay đổi trong ETH/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 04 26, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 110129.37% (11.51 PLN — 12,685 PLN)
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 12,626 PLN | ▼ -0.46 % |
28/04 | 12,625 PLN | ▼ -0.01 % |
29/04 | 12,511 PLN | ▼ -0.9 % |
30/04 | 12,790 PLN | ▲ 2.23 % |
01/05 | 12,700 PLN | ▼ -0.7 % |
02/05 | 12,207 PLN | ▼ -3.89 % |
03/05 | 11,928 PLN | ▼ -2.29 % |
04/05 | 11,931 PLN | ▲ 0.03 % |
05/05 | 11,826 PLN | ▼ -0.89 % |
06/05 | 11,956 PLN | ▲ 1.11 % |
07/05 | 12,158 PLN | ▲ 1.68 % |
08/05 | 12,645 PLN | ▲ 4 % |
09/05 | 12,773 PLN | ▲ 1.01 % |
10/05 | 12,577 PLN | ▼ -1.53 % |
11/05 | 12,704 PLN | ▲ 1.01 % |
12/05 | 12,235 PLN | ▼ -3.7 % |
13/05 | 11,169 PLN | ▼ -8.71 % |
14/05 | 11,143 PLN | ▼ -0.23 % |
15/05 | 11,396 PLN | ▲ 2.26 % |
16/05 | 11,192 PLN | ▼ -1.78 % |
17/05 | 11,008 PLN | ▼ -1.65 % |
18/05 | 10,937 PLN | ▼ -0.65 % |
19/05 | 11,054 PLN | ▲ 1.08 % |
20/05 | 11,158 PLN | ▲ 0.94 % |
21/05 | 11,293 PLN | ▲ 1.21 % |
22/05 | 11,383 PLN | ▲ 0.79 % |
23/05 | 11,446 PLN | ▲ 0.56 % |
24/05 | 11,406 PLN | ▼ -0.35 % |
25/05 | 11,249 PLN | ▼ -1.38 % |
26/05 | 11,244 PLN | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 13,131 PLN | ▲ 3.52 % |
06/05 — 12/05 | 15,386 PLN | ▲ 17.17 % |
13/05 — 19/05 | 16,558 PLN | ▲ 7.62 % |
20/05 — 26/05 | 19,648 PLN | ▲ 18.66 % |
27/05 — 02/06 | 21,603 PLN | ▲ 9.95 % |
03/06 — 09/06 | 19,630 PLN | ▼ -9.13 % |
10/06 — 16/06 | 19,637 PLN | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 19,803 PLN | ▲ 0.84 % |
24/06 — 30/06 | 19,677 PLN | ▼ -0.64 % |
01/07 — 07/07 | 18,073 PLN | ▼ -8.15 % |
08/07 — 14/07 | 18,347 PLN | ▲ 1.52 % |
15/07 — 21/07 | 18,109 PLN | ▼ -1.3 % |
Ethereum/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 12,509 PLN | ▼ -1.39 % |
06/2024 | 12,397 PLN | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 11,636 PLN | ▼ -6.14 % |
08/2024 | 10,828 PLN | ▼ -6.95 % |
09/2024 | 11,924 PLN | ▲ 10.12 % |
10/2024 | 12,595 PLN | ▲ 5.63 % |
11/2024 | 13,450 PLN | ▲ 6.78 % |
12/2024 | 16,798 PLN | ▲ 24.89 % |
01/2025 | 13,844 PLN | ▼ -17.58 % |
02/2025 | 21,738 PLN | ▲ 57.02 % |
03/2025 | 22,469 PLN | ▲ 3.36 % |
04/2025 | 19,626 PLN | ▼ -12.65 % |
Ethereum/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,756 PLN |
Tối đa | 14,502 PLN |
Bình quân gia quyền | 13,208 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,050 PLN |
Tối đa | 15,971 PLN |
Bình quân gia quyền | 12,652 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,560 PLN |
Tối đa | 15,971 PLN |
Bình quân gia quyền | 9,668 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: