Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/LSK

Lịch sử thay đổi trong TAU/LSK tỷ giá

TAU/LSK tỷ giá

05 15, 2023
1 TAU = 0.00592727 LSK
▼ -1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 16.87% (0.00507155 LSK — 0.00592727 LSK)

Thay đổi trong TAU/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -57.23% (0.01385751 LSK — 0.00592727 LSK)

Thay đổi trong TAU/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -70.74% (0.02025936 LSK — 0.00592727 LSK)

Thay đổi trong TAU/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -48.35% (0.01147533 LSK — 0.00592727 LSK)

Lamden/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.0057437 LSK ▼ -3.1 %
07/05 0.00626825 LSK ▲ 9.13 %
08/05 0.00672612 LSK ▲ 7.3 %
09/05 0.0066939 LSK ▼ -0.48 %
10/05 0.00646427 LSK ▼ -3.43 %
11/05 0.00637543 LSK ▼ -1.37 %
12/05 0.00597277 LSK ▼ -6.32 %
13/05 0.00624602 LSK ▲ 4.57 %
14/05 0.00614958 LSK ▼ -1.54 %
15/05 0.00604924 LSK ▼ -1.63 %
16/05 0.00563607 LSK ▼ -6.83 %
17/05 0.0060324 LSK ▲ 7.03 %
18/05 0.00595807 LSK ▼ -1.23 %
19/05 0.00602741 LSK ▲ 1.16 %
20/05 0.00740941 LSK ▲ 22.93 %
21/05 0.00880146 LSK ▲ 18.79 %
22/05 0.00880343 LSK ▲ 0.02 %
23/05 0.00872062 LSK ▼ -0.94 %
24/05 0.00790949 LSK ▼ -9.3 %
25/05 0.00735333 LSK ▼ -7.03 %
26/05 0.00737156 LSK ▲ 0.25 %
27/05 0.00757406 LSK ▲ 2.75 %
28/05 0.0076542 LSK ▲ 1.06 %
29/05 0.00766985 LSK ▲ 0.2 %
30/05 0.00746158 LSK ▼ -2.72 %
31/05 0.00731238 LSK ▼ -2 %
01/06 0.00731791 LSK ▲ 0.08 %
02/06 0.00754167 LSK ▲ 3.06 %
03/06 0.00761746 LSK ▲ 1 %
04/06 0.00764794 LSK ▲ 0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00590458 LSK ▼ -0.38 %
13/05 — 19/05 0.00597415 LSK ▲ 1.18 %
20/05 — 26/05 0.00684791 LSK ▲ 14.63 %
27/05 — 02/06 0.00477187 LSK ▼ -30.32 %
03/06 — 09/06 0.0050728 LSK ▲ 6.31 %
10/06 — 16/06 0.00367183 LSK ▼ -27.62 %
17/06 — 23/06 0.00358609 LSK ▼ -2.34 %
24/06 — 30/06 0.00404102 LSK ▲ 12.69 %
01/07 — 07/07 0.00384246 LSK ▼ -4.91 %
08/07 — 14/07 0.00532071 LSK ▲ 38.47 %
15/07 — 21/07 0.00471777 LSK ▼ -11.33 %
22/07 — 28/07 0.00476828 LSK ▲ 1.07 %

Lamden/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0068487 LSK ▲ 15.55 %
07/2024 0.00619645 LSK ▼ -9.52 %
08/2024 0.00597713 LSK ▼ -3.54 %
09/2024 0.00741 LSK ▲ 23.97 %
10/2024 0.00720459 LSK ▼ -2.77 %
11/2024 0.0059633 LSK ▼ -17.23 %
12/2024 0.00818212 LSK ▲ 37.21 %
12/2024 0.00758869 LSK ▼ -7.25 %
01/2025 0.00083249 LSK ▼ -89.03 %
03/2025 0.00060754 LSK ▼ -27.02 %
03/2025 0.00089846 LSK ▲ 47.89 %
04/2025 0.00075165 LSK ▼ -16.34 %

Lamden/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00457765 LSK
Tối đa 0.00697749 LSK
Bình quân gia quyền 0.00566784 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00457765 LSK
Tối đa 0.02203416 LSK
Bình quân gia quyền 0.00680435 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00457765 LSK
Tối đa 0.02830013 LSK
Bình quân gia quyền 0.01637591 LSK

Chia sẻ một liên kết đến TAU/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu