Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia (IDR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IDR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupiah Indonesia
Lịch sử của USD/IDR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupiah Indonesia (IDR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupiah Indonesia (IDR)
- 500 IDR → 0.50504657 REN
- 50 IDR → 0.83181657 SNGLS
- 1 IDR → 0 GEL
- 500 IDR → 0.09 GEL
- 200 IDR → 0.04 GEL
- 2000 IDR → 0.36 GEL
- 100 IDR → 0.02 GEL
- 1000 IDR → 0.18 GEL
- 50 IDR → 0.01 GEL
- 5 IDR → 0 GEL
- 50 IDR → 26.28 GNF
- 5 IDR → 2.63 GNF
- 5 XCD → 28,132 IDR
- 200 ARDR → 339,693 IDR
- 5000 XCD → 28,132,162 IDR
- 200 NEXO → 4,048,850 IDR
- 5000 LUN → 1,903,321 IDR
- 1 XZC → 66,096 IDR
- 1 ARN → 258.38 IDR
- 2000 GEL → 11,220,900 IDR
- 1000 VND → 599.95 IDR
- 1 GEL → 5,610 IDR
- 2000 GBP → 40,784,945 IDR
- 1000 GEL → 5,610,450 IDR