Tỷ giá hối đoái forint Hungary (HUF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về HUF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về forint Hungary
Lịch sử của USD/HUF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến forint Hungary (HUF)
Số lượng tiền tệ phổ biến forint Hungary (HUF)
- 10 HUF → 0.46928255 VTC
- 1000 HUF → 821.38 LBC
- 1 HUF → 0.82138102 LBC
- 2000 HUF → 1,643 LBC
- 10 HUF → 0.0009983 VERI
- 50 HUF → 41.0691 LBC
- 100 HUF → 82.1381 LBC
- 10 HUF → 0.4225578 BTX
- 500 HUF → 410.69 LBC
- 10 HUF → 8.21381 LBC
- 5 HUF → 4.106905 LBC
- 200 HUF → 164.28 LBC
- 1000 ETB → 6,355 HUF
- 50 EON → 6,382 HUF
- 5000 REP → 1,556,674 HUF
- 5000 EON → 638,214 HUF
- 500 ILS → 48,731 HUF
- 5000 ILS → 487,309 HUF
- 500 EON → 63,821 HUF
- 1 EON → 127.64 HUF
- 10 ILS → 974.62 HUF
- 200 NEXO → 87,523 HUF
- 2 EON → 255.29 HUF
- 10 EON → 1,276 HUF