Tỷ giá hối đoái dollar Guyana (GYD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GYD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Guyana
Lịch sử của USD/GYD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Guyana (GYD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Guyana (GYD)
- 50 GYD → 147.37 SRN
- 2000 GYD → 162.97 MXN
- 1 GYD → 9.624278 BNTY
- 5 GYD → 0.04 BAM
- 2000 GYD → 17.42 BAM
- 10 GYD → 0.81 MXN
- 5000 GYD → 43.54 BAM
- 10 GYD → 0.09 BAM
- 1 GYD → 0.01 BAM
- 200 GYD → 1.74 BAM
- 5 GYD → 0.02851296 TAAS
- 2 GYD → 0.02 BAM
- 5000 XZC → 4,253,954 GYD
- 1 USD → 209.42 GYD
- 5000 USD → 1,047,083 GYD
- 1000 USD → 209,417 GYD
- 5 TAAS → 876.79 GYD
- 50 USD → 10,471 GYD
- 1 GBP → 262.11 GYD
- 2000 JPY → 2,661 GYD
- 500 USD → 104,708 GYD
- 100 TAAS → 17,536 GYD
- 1000 CAD → 152,254 GYD
- 100 USD → 20,942 GYD