Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia (ETB)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ETB:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về birr Ethiopia
Lịch sử của USD/ETB thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến birr Ethiopia (ETB)
Số lượng tiền tệ phổ biến birr Ethiopia (ETB)
- 100 ETB → 1.74 USD
- 1 ETB → 75.49 TOP
- 200 ETB → 15,098 TOP
- 10 ETB → 754.88 TOP
- 50 ETB → 3,774 TOP
- 5 ETB → 377.44 TOP
- 2 ETB → 150.98 TOP
- 1000 ETB → 75,488 TOP
- 2000 ETB → 150,977 TOP
- 500 ETB → 37,744 TOP
- 5000 ETB → 377,442 TOP
- 100 ETB → 7,549 TOP
- 100 USD → 5,736 ETB
- 10 BLOCK → 916.69 ETB
- 5 EMC → 52.71 ETB
- 2000 KMD → 46,347 ETB
- 5000 USD → 286,795 ETB
- 5000 GBP → 358,149 ETB
- 1000 PIRL → 1,124 ETB
- 2000 USD → 114,718 ETB
- 1 USD → 57.36 ETB
- 5 GBP → 358.15 ETB
- 200 EMC → 2,108 ETB
- 50 PYG → 0.39 ETB