Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ARN
Lịch sử thay đổi trong ETB/ARN tỷ giá
ETB/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 ETB = 1.714733 ARN
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -13.39% (1.979942 ARN — 1.714733 ARN)
Thay đổi trong ETB/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 923.22% (0.16758125 ARN — 1.714733 ARN)
Thay đổi trong ETB/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 434.63% (0.32073232 ARN — 1.714733 ARN)
Thay đổi trong ETB/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 434.63% (0.32073232 ARN — 1.714733 ARN)
birr Ethiopia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.685641 ARN | ▼ -1.7 % |
11/05 | 1.584198 ARN | ▼ -6.02 % |
12/05 | 3.898985 ARN | ▲ 146.12 % |
13/05 | 2.494013 ARN | ▼ -36.03 % |
14/05 | 2.19877 ARN | ▼ -11.84 % |
15/05 | 2.071214 ARN | ▼ -5.8 % |
16/05 | 15.7665 ARN | ▲ 661.22 % |
17/05 | 14.9628 ARN | ▼ -5.1 % |
18/05 | 14.7764 ARN | ▼ -1.25 % |
19/05 | 14.0051 ARN | ▼ -5.22 % |
20/05 | 13.253 ARN | ▼ -5.37 % |
21/05 | 14.3853 ARN | ▲ 8.54 % |
22/05 | 14.8475 ARN | ▲ 3.21 % |
23/05 | 14.357 ARN | ▼ -3.3 % |
24/05 | 14.5025 ARN | ▲ 1.01 % |
25/05 | 13.4202 ARN | ▼ -7.46 % |
26/05 | 14.6629 ARN | ▲ 9.26 % |
27/05 | 13.9262 ARN | ▼ -5.02 % |
28/05 | 12.5224 ARN | ▼ -10.08 % |
29/05 | 14.053 ARN | ▲ 12.22 % |
30/05 | 17.5873 ARN | ▲ 25.15 % |
31/05 | 18.5049 ARN | ▲ 5.22 % |
01/06 | 13.7795 ARN | ▼ -25.54 % |
02/06 | 10.4321 ARN | ▼ -24.29 % |
03/06 | 10.8898 ARN | ▲ 4.39 % |
04/06 | 12.1507 ARN | ▲ 11.58 % |
05/06 | 11.6996 ARN | ▼ -3.71 % |
06/06 | 11.7651 ARN | ▲ 0.56 % |
07/06 | 12.2466 ARN | ▲ 4.09 % |
08/06 | 13.6472 ARN | ▲ 11.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.622671 ARN | ▲ 52.95 % |
20/05 — 26/05 | 6.562643 ARN | ▲ 150.23 % |
27/05 — 02/06 | 6.981239 ARN | ▲ 6.38 % |
03/06 — 09/06 | 7.824192 ARN | ▲ 12.07 % |
10/06 — 16/06 | 6.891299 ARN | ▼ -11.92 % |
17/06 — 23/06 | 5.752344 ARN | ▼ -16.53 % |
24/06 — 30/06 | 9.156269 ARN | ▲ 59.17 % |
01/07 — 07/07 | 44.0782 ARN | ▲ 381.4 % |
08/07 — 14/07 | 39.0058 ARN | ▼ -11.51 % |
15/07 — 21/07 | 45.7036 ARN | ▲ 17.17 % |
22/07 — 28/07 | 30.006 ARN | ▼ -34.35 % |
29/07 — 04/08 | 37.1607 ARN | ▲ 23.84 % |
birr Ethiopia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.52795 ARN | ▼ -10.89 % |
07/2024 | 1.316904 ARN | ▼ -13.81 % |
08/2024 | 0.88037985 ARN | ▼ -33.15 % |
09/2024 | 1.846641 ARN | ▲ 109.75 % |
10/2024 | 11.5217 ARN | ▲ 523.93 % |
11/2024 | 10.0697 ARN | ▼ -12.6 % |
birr Ethiopia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.463837 ARN |
Tối đa | 2.02886 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.665498 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12585904 ARN |
Tối đa | 2.02886 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.72890821 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12585904 ARN |
Tối đa | 2.02886 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.48610223 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: