Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea (ERN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ERN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về nakfa Eritrea
Lịch sử của USD/ERN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến nakfa Eritrea (ERN)
Số lượng tiền tệ phổ biến nakfa Eritrea (ERN)
- 5000 ERN → 9,317,889 CRC
- 2000 ERN → 16,780,932 SPHTX
- 2000 ERN → 842,084 LKR
- 1000 ERN → 230.63 MCO
- 5000 ERN → 7,991 WAVES
- 2 ERN → 23.8472 QRL
- 5000 ERN → 59,618 QRL
- 2000 ERN → 410.56 OMNI
- 5 ERN → 359,087 BYR
- 5 ERN → 1.15316 MCO
- 500 ERN → 115.32 MCO
- 50 ERN → 11.5316 MCO
- 200 ENG → 0.35 ERN
- 5000 TZS → 0.53 ERN
- 1 TZS → 0 ERN
- 200 TZS → 0.02 ERN
- 2000 TZS → 0.21 ERN
- 100 TZS → 0.01 ERN
- 200 TWD → 1.67 ERN
- 5000 TWD → 41.85 ERN
- 1000 TZS → 0.11 ERN
- 10 TZS → 0 ERN
- 500 TZS → 0.05 ERN
- 50 TZS → 0.01 ERN