Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BYR
Lịch sử thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá
ERN/BYR tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 91,357 BYR
▲ 3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 6.43% (85,837 BYR — 91,357 BYR)
Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 91.7% (47,658 BYR — 91,357 BYR)
Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 149.57% (36,606 BYR — 91,357 BYR)
Thay đổi trong ERN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 6891.63% (1,307 BYR — 91,357 BYR)
nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 87,186 BYR | ▼ -4.57 % |
19/05 | 88,317 BYR | ▲ 1.3 % |
20/05 | 91,277 BYR | ▲ 3.35 % |
21/05 | 95,717 BYR | ▲ 4.86 % |
22/05 | 102,556 BYR | ▲ 7.15 % |
23/05 | 97,831 BYR | ▼ -4.61 % |
24/05 | 93,633 BYR | ▼ -4.29 % |
25/05 | 92,099 BYR | ▼ -1.64 % |
26/05 | 92,504 BYR | ▲ 0.44 % |
27/05 | 87,334 BYR | ▼ -5.59 % |
28/05 | 82,797 BYR | ▼ -5.19 % |
29/05 | 78,663 BYR | ▼ -4.99 % |
30/05 | 72,696 BYR | ▼ -7.59 % |
31/05 | 67,197 BYR | ▼ -7.56 % |
01/06 | 69,457 BYR | ▲ 3.36 % |
02/06 | 72,846 BYR | ▲ 4.88 % |
03/06 | 73,988 BYR | ▲ 1.57 % |
04/06 | 80,123 BYR | ▲ 8.29 % |
05/06 | 84,767 BYR | ▲ 5.8 % |
06/06 | 98,635 BYR | ▲ 16.36 % |
07/06 | 97,445 BYR | ▼ -1.21 % |
08/06 | 91,304 BYR | ▼ -6.3 % |
09/06 | 91,355 BYR | ▲ 0.06 % |
10/06 | 89,301 BYR | ▼ -2.25 % |
11/06 | 87,664 BYR | ▼ -1.83 % |
12/06 | 84,159 BYR | ▼ -4 % |
13/06 | 78,039 BYR | ▼ -7.27 % |
14/06 | 75,609 BYR | ▼ -3.11 % |
15/06 | 80,728 BYR | ▲ 6.77 % |
16/06 | 107,064 BYR | ▲ 32.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 97,064 BYR | ▲ 6.25 % |
27/05 — 02/06 | 131,689 BYR | ▲ 35.67 % |
03/06 — 09/06 | 169,818 BYR | ▲ 28.95 % |
10/06 — 16/06 | 173,273 BYR | ▲ 2.03 % |
17/06 — 23/06 | 150,443 BYR | ▼ -13.18 % |
24/06 — 30/06 | 165,395 BYR | ▲ 9.94 % |
01/07 — 07/07 | 123,189 BYR | ▼ -25.52 % |
08/07 — 14/07 | 135,142 BYR | ▲ 9.7 % |
15/07 — 21/07 | 100,518 BYR | ▼ -25.62 % |
22/07 — 28/07 | 109,442 BYR | ▲ 8.88 % |
29/07 — 04/08 | 109,154 BYR | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | 137,244 BYR | ▲ 25.73 % |
nakfa Eritrea/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93,860 BYR | ▲ 2.74 % |
07/2024 | 109,025 BYR | ▲ 16.16 % |
08/2024 | 86,054 BYR | ▼ -21.07 % |
09/2024 | 97,935 BYR | ▲ 13.81 % |
10/2024 | 99,136 BYR | ▲ 1.23 % |
11/2024 | 108,313 BYR | ▲ 9.26 % |
12/2024 | 126,380 BYR | ▲ 16.68 % |
01/2025 | 109,958 BYR | ▼ -12.99 % |
02/2025 | 175,949 BYR | ▲ 60.02 % |
03/2025 | 452,583 BYR | ▲ 157.22 % |
04/2025 | 282,068 BYR | ▼ -37.68 % |
05/2025 | 420,353 BYR | ▲ 49.03 % |
nakfa Eritrea/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,307 BYR |
Tối đa | 116,050 BYR |
Bình quân gia quyền | 67,844 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,307 BYR |
Tối đa | 155,845 BYR |
Bình quân gia quyền | 73,587 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,307 BYR |
Tối đa | 155,845 BYR |
Bình quân gia quyền | 37,632 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: