Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ATM

Lịch sử thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá

ERN/ATM tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 1.552515 ATM
▲ 1.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 11.95% (1.386748 ATM — 1.552515 ATM)

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 71.35% (0.90605971 ATM — 1.552515 ATM)

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 127.57% (0.68221084 ATM — 1.552515 ATM)

Thay đổi trong ERN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.77% (661.34 ATM — 1.552515 ATM)

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.515232 ATM ▼ -2.4 %
19/05 1.485822 ATM ▼ -1.94 %
20/05 1.519868 ATM ▲ 2.29 %
21/05 1.612157 ATM ▲ 6.07 %
22/05 1.735852 ATM ▲ 7.67 %
23/05 1.655216 ATM ▼ -4.65 %
24/05 1.597545 ATM ▼ -3.48 %
25/05 1.595853 ATM ▼ -0.11 %
26/05 1.645116 ATM ▲ 3.09 %
27/05 1.580437 ATM ▼ -3.93 %
28/05 1.503004 ATM ▼ -4.9 %
29/05 1.462815 ATM ▼ -2.67 %
30/05 1.36868 ATM ▼ -6.44 %
31/05 1.295286 ATM ▼ -5.36 %
01/06 1.308467 ATM ▲ 1.02 %
02/06 1.342652 ATM ▲ 2.61 %
03/06 1.318745 ATM ▼ -1.78 %
04/06 1.436099 ATM ▲ 8.9 %
05/06 1.501047 ATM ▲ 4.52 %
06/06 1.767427 ATM ▲ 17.75 %
07/06 1.78206 ATM ▲ 0.83 %
08/06 1.670989 ATM ▼ -6.23 %
09/06 1.693357 ATM ▲ 1.34 %
10/06 1.699021 ATM ▲ 0.33 %
11/06 1.702532 ATM ▲ 0.21 %
12/06 1.65461 ATM ▼ -2.81 %
13/06 1.592452 ATM ▼ -3.76 %
14/06 1.502355 ATM ▼ -5.66 %
15/06 1.555027 ATM ▲ 3.51 %
16/06 2.053188 ATM ▲ 32.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.647872 ATM ▲ 6.14 %
27/05 — 02/06 2.146311 ATM ▲ 30.25 %
03/06 — 09/06 2.98282 ATM ▲ 38.97 %
10/06 — 16/06 2.838754 ATM ▼ -4.83 %
17/06 — 23/06 2.32145 ATM ▼ -18.22 %
24/06 — 30/06 2.32613 ATM ▲ 0.2 %
01/07 — 07/07 1.796151 ATM ▼ -22.78 %
08/07 — 14/07 2.03299 ATM ▲ 13.19 %
15/07 — 21/07 1.706423 ATM ▼ -16.06 %
22/07 — 28/07 1.754755 ATM ▲ 2.83 %
29/07 — 04/08 1.926561 ATM ▲ 9.79 %
05/08 — 11/08 2.380007 ATM ▲ 23.54 %

nakfa Eritrea/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.593756 ATM ▲ 2.66 %
07/2024 1.562317 ATM ▼ -1.97 %
08/2024 1.394178 ATM ▼ -10.76 %
09/2024 1.700043 ATM ▲ 21.94 %
10/2024 1.686815 ATM ▼ -0.78 %
11/2024 1.62543 ATM ▼ -3.64 %
12/2024 2.01474 ATM ▲ 23.95 %
01/2025 1.84182 ATM ▼ -8.58 %
02/2025 2.565714 ATM ▲ 39.3 %
03/2025 5.496416 ATM ▲ 114.23 %
04/2025 3.786216 ATM ▼ -31.11 %
05/2025 5.724333 ATM ▲ 51.19 %

nakfa Eritrea/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02001505 ATM
Tối đa 1.808731 ATM
Bình quân gia quyền 1.097861 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01698623 ATM
Tối đa 2.748784 ATM
Bình quân gia quyền 1.165864 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01698623 ATM
Tối đa 2.748784 ATM
Bình quân gia quyền 0.67273726 ATM

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu