Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CNY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Nhân dân tệ
Lịch sử của USD/CNY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Nhân dân tệ (CNY)
Số lượng tiền tệ phổ biến Nhân dân tệ (CNY)
- 100 CNY → 53,508,368 VEF
- 500 CNY → 2,558 THB
- 1000 CNY → 2.264903 DGD
- 2000 CNY → 1,003,046 2GIVE
- 1 CNY → 5.12 THB
- 50 CNY → 255.75 THB
- 2000 CNY → 2,585,452 STAK
- 500 CNY → 144,980 MMK
- 100 CNY → 1.722656 ANT
- 500 CNY → 18,491 YER
- 2000 CNY → 7,487,370 VND
- 1 CNY → 3,744 VND
- 5000 VET → 1,405 CNY
- 5 EUR → 38.75 CNY
- 50 INS → 0.02 CNY
- 2000 JPY → 92.39 CNY
- 1 KRW → 0.01 CNY
- 2 JPY → 0.09 CNY
- 100 KRW → 0.52 CNY
- 1000 JPY → 46.2 CNY
- 100 JPY → 4.62 CNY
- 5000 JPY → 230.98 CNY
- 5 KRW → 0.03 CNY
- 50 KRW → 0.26 CNY