Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/CND
Lịch sử thay đổi trong MVR/CND tỷ giá
MVR/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 MVR = 33.1478 CND
▼ -6.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.23% (28.2755 CND — 33.1478 CND)
Thay đổi trong MVR/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -12.25% (37.7738 CND — 33.1478 CND)
Thay đổi trong MVR/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -66.33% (98.4521 CND — 33.1478 CND)
Thay đổi trong MVR/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 89.65% (17.4785 CND — 33.1478 CND)
rufiyaa Maldives/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.8868 CND | ▲ 5.25 % |
19/05 | 35.2457 CND | ▲ 1.03 % |
20/05 | 35.3362 CND | ▲ 0.26 % |
21/05 | 36.4552 CND | ▲ 3.17 % |
22/05 | 32.8852 CND | ▼ -9.79 % |
23/05 | 30.6864 CND | ▼ -6.69 % |
24/05 | 30.6249 CND | ▼ -0.2 % |
25/05 | 31.997 CND | ▲ 4.48 % |
26/05 | 32.527 CND | ▲ 1.66 % |
27/05 | 32.9501 CND | ▲ 1.3 % |
28/05 | 32.8515 CND | ▼ -0.3 % |
29/05 | 32.6507 CND | ▼ -0.61 % |
30/05 | 33.9542 CND | ▲ 3.99 % |
31/05 | 34.9934 CND | ▲ 3.06 % |
01/06 | 37.0287 CND | ▲ 5.82 % |
02/06 | 36.8788 CND | ▼ -0.4 % |
03/06 | 31.3471 CND | ▼ -15 % |
04/06 | 38.0935 CND | ▲ 21.52 % |
05/06 | 37.3569 CND | ▼ -1.93 % |
06/06 | 39.1575 CND | ▲ 4.82 % |
07/06 | 38.3823 CND | ▼ -1.98 % |
08/06 | 37.4925 CND | ▼ -2.32 % |
09/06 | 38.4496 CND | ▲ 2.55 % |
10/06 | 40.8785 CND | ▲ 6.32 % |
11/06 | 39.1859 CND | ▼ -4.14 % |
12/06 | 39.0298 CND | ▼ -0.4 % |
13/06 | 40.335 CND | ▲ 3.34 % |
14/06 | 41.4272 CND | ▲ 2.71 % |
15/06 | 39.9107 CND | ▼ -3.66 % |
16/06 | 38.0309 CND | ▼ -4.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.676 CND | ▲ 13.66 % |
27/05 — 02/06 | 57.2287 CND | ▲ 51.9 % |
03/06 — 09/06 | 63.7475 CND | ▲ 11.39 % |
10/06 — 16/06 | 28.6394 CND | ▼ -55.07 % |
17/06 — 23/06 | 25.4982 CND | ▼ -10.97 % |
24/06 — 30/06 | 18.5553 CND | ▼ -27.23 % |
01/07 — 07/07 | 24.6726 CND | ▲ 32.97 % |
08/07 — 14/07 | 24.6707 CND | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 27.5976 CND | ▲ 11.86 % |
22/07 — 28/07 | 33.8574 CND | ▲ 22.68 % |
29/07 — 04/08 | 35.3666 CND | ▲ 4.46 % |
05/08 — 11/08 | 33.4868 CND | ▼ -5.32 % |
rufiyaa Maldives/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.3775 CND | ▲ 12.76 % |
07/2024 | 37.824 CND | ▲ 1.19 % |
08/2024 | 39.1057 CND | ▲ 3.39 % |
09/2024 | 59.2335 CND | ▲ 51.47 % |
10/2024 | 52.2688 CND | ▼ -11.76 % |
11/2024 | 39.1209 CND | ▼ -25.15 % |
12/2024 | 24.3928 CND | ▼ -37.65 % |
01/2025 | 28.9466 CND | ▲ 18.67 % |
02/2025 | 20.0743 CND | ▼ -30.65 % |
03/2025 | 10.8213 CND | ▼ -46.09 % |
04/2025 | 11.3841 CND | ▲ 5.2 % |
05/2025 | 13.347 CND | ▲ 17.24 % |
rufiyaa Maldives/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.6764 CND |
Tối đa | 37.6855 CND |
Bình quân gia quyền | 32.5977 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.341 CND |
Tối đa | 78.4097 CND |
Bình quân gia quyền | 40.0387 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.341 CND |
Tối đa | 148.82 CND |
Bình quân gia quyền | 61.0984 CND |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: