Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain (BHD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BHD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Dinar Bahrain
Lịch sử của USD/BHD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Dinar Bahrain (BHD)
Số lượng tiền tệ phổ biến Dinar Bahrain (BHD)
- 5000 BHD → 282,998,795 LAK
- 200 BHD → 44,305 INR
- 200 BHD → 2,139 PLN
- 50 BHD → 4,991,532,566 SOS
- 1 BHD → 99,830,651 SOS
- 1000 BHD → 187,366,805 FAIR
- 1000 BHD → 99,830,651,318 SOS
- 10 BHD → 998,306,513 SOS
- 1 BHD → 54.3263 MDA
- 500 BHD → 49,915,325,659 SOS
- 10 BHD → 5,039 NLC2
- 50 BHD → 203.29 AUD
- 100 USD → 37.7 BHD
- 10 PRE → 0.06 BHD
- 1 DATA → 0.02 BHD
- 2000 USD → 753.99 BHD
- 1 USD → 0.38 BHD
- 10 AUD → 2.46 BHD
- 10 USD → 3.77 BHD
- 5 BWP → 0.14 BHD
- 2 GBP → 0.95 BHD
- 2 AUD → 0.49 BHD
- 2000 REP → 692.83 BHD
- 5 USD → 1.88 BHD