Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ILK
Lịch sử thay đổi trong YER/ILK tỷ giá
YER/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 YER = 0.8195057 ILK
▲ 5.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 27.99% (0.64029178 ILK — 0.8195057 ILK)
Thay đổi trong YER/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -35.65% (1.273504 ILK — 0.8195057 ILK)
Thay đổi trong YER/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -61.43% (2.124913 ILK — 0.8195057 ILK)
Thay đổi trong YER/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -61.43% (2.124913 ILK — 0.8195057 ILK)
rial Yemen/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.82822143 ILK | ▲ 1.06 % |
19/05 | 0.83771957 ILK | ▲ 1.15 % |
20/05 | 0.82423675 ILK | ▼ -1.61 % |
21/05 | 0.79102048 ILK | ▼ -4.03 % |
22/05 | 0.88027739 ILK | ▲ 11.28 % |
23/05 | 0.70494042 ILK | ▼ -19.92 % |
24/05 | 0.64100633 ILK | ▼ -9.07 % |
25/05 | 0.71065119 ILK | ▲ 10.86 % |
26/05 | 0.79429857 ILK | ▲ 11.77 % |
27/05 | 0.80244458 ILK | ▲ 1.03 % |
28/05 | 0.74019313 ILK | ▼ -7.76 % |
29/05 | 1.159817 ILK | ▲ 56.69 % |
30/05 | 1.42128 ILK | ▲ 22.54 % |
31/05 | 1.425653 ILK | ▲ 0.31 % |
01/06 | 1.274513 ILK | ▼ -10.6 % |
02/06 | 1.251152 ILK | ▼ -1.83 % |
03/06 | 1.194079 ILK | ▼ -4.56 % |
04/06 | 1.081309 ILK | ▼ -9.44 % |
05/06 | 1.012876 ILK | ▼ -6.33 % |
06/06 | 0.92674228 ILK | ▼ -8.5 % |
07/06 | 0.93472321 ILK | ▲ 0.86 % |
08/06 | 1.008102 ILK | ▲ 7.85 % |
09/06 | 1.125539 ILK | ▲ 11.65 % |
10/06 | 1.173117 ILK | ▲ 4.23 % |
11/06 | 1.078322 ILK | ▼ -8.08 % |
12/06 | 1.001608 ILK | ▼ -7.11 % |
13/06 | 1.036204 ILK | ▲ 3.45 % |
14/06 | 1.001695 ILK | ▼ -3.33 % |
15/06 | 1.006128 ILK | ▲ 0.44 % |
16/06 | 0.97981584 ILK | ▼ -2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.081196 ILK | ▲ 31.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.91015625 ILK | ▼ -15.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.97299496 ILK | ▲ 6.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.95749765 ILK | ▼ -1.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.93913612 ILK | ▼ -1.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.77305122 ILK | ▼ -17.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.74201251 ILK | ▼ -4.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.73084958 ILK | ▼ -1.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.71986273 ILK | ▼ -1.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.63671901 ILK | ▼ -11.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.56077315 ILK | ▼ -11.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.57661466 ILK | ▲ 2.82 % |
rial Yemen/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.683323 ILK | ▼ -16.62 % |
07/2024 | 0.6953257 ILK | ▲ 1.76 % |
08/2024 | 0.84386205 ILK | ▲ 21.36 % |
09/2024 | 0.61098813 ILK | ▼ -27.6 % |
10/2024 | 0.72510573 ILK | ▲ 18.68 % |
11/2024 | 0.53936828 ILK | ▼ -25.62 % |
12/2024 | 0.47397814 ILK | ▼ -12.12 % |
01/2025 | 0.27950571 ILK | ▼ -41.03 % |
02/2025 | 0.20110916 ILK | ▼ -28.05 % |
03/2025 | 0.24617578 ILK | ▲ 22.41 % |
rial Yemen/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55345128 ILK |
Tối đa | 0.95534759 ILK |
Bình quân gia quyền | 0.73794114 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55345128 ILK |
Tối đa | 1.278411 ILK |
Bình quân gia quyền | 0.857336 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55345128 ILK |
Tối đa | 2.462763 ILK |
Bình quân gia quyền | 1.466032 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: