5 rand Nam Phi đến Metal

Giá cả 5 rand Nam Phi đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.14755925 MTL.

Bao nhiêu 5 ZAR trong MTL?

06 02, 2024
5 ZAR = 0.14755925 MTL
▲ 0.8 %
5 MTL = 169.42 ZAR
1 ZAR = 0.02951185 MTL

Lịch sử thay đổi giá 5 ZAR trong MTL

Thống kê chi phí 5 rand Nam Phi trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1293566 MTL
Tối đa 0.1453763 MTL
Bình quân gia quyền 0.13753107 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09197545 MTL
Tối đa 0.16263155 MTL
Bình quân gia quyền 0.1297094 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09197545 MTL
Tối đa 0.23041765 MTL
Bình quân gia quyền 0.16394086 MTL

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi -2.12% (0.15075675 MTL — 0.14755925 MTL)

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi 24.26% (0.1187472 MTL — 0.14755925 MTL)

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi -32.02% (0.21705075 MTL — 0.14755925 MTL)

Thay đổi chi phí 5 ZAR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5 rand Nam Phi chống lại Metal thay đổi bởi -86.5% (1.092949 MTL — 0.14755925 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 ZAR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rand Nam Phi (ZAR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 rand Nam Phi (ZAR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5 rand Nam Phi trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 0.14255006 MTL ▼ -3.39 %
05/06 0.14223141 MTL ▼ -0.22 %
06/06 0.14228053 MTL ▲ 0.03 %
07/06 0.14233062 MTL ▲ 0.04 %
08/06 0.13964884 MTL ▼ -1.88 %
09/06 0.13666385 MTL ▼ -2.14 %
10/06 0.13195768 MTL ▼ -3.44 %
11/06 0.13424529 MTL ▲ 1.73 %
12/06 0.13890517 MTL ▲ 3.47 %
13/06 0.14244314 MTL ▲ 2.55 %
14/06 0.14245799 MTL ▲ 0.01 %
15/06 0.13756022 MTL ▼ -3.44 %
16/06 0.13220995 MTL ▼ -3.89 %
17/06 0.12726761 MTL ▼ -3.74 %
18/06 0.12468751 MTL ▼ -2.03 %
19/06 0.13186416 MTL ▲ 5.76 %
20/06 0.13213016 MTL ▲ 0.2 %
21/06 0.12746648 MTL ▼ -3.53 %
22/06 0.12722492 MTL ▼ -0.19 %
23/06 0.13074377 MTL ▲ 2.77 %
24/06 0.13043807 MTL ▼ -0.23 %
25/06 0.12787929 MTL ▼ -1.96 %
26/06 0.12837358 MTL ▲ 0.39 %
27/06 0.12901583 MTL ▲ 0.5 %
28/06 0.12915653 MTL ▲ 0.11 %
29/06 0.13040746 MTL ▲ 0.97 %
30/06 0.12749623 MTL ▼ -2.23 %
01/07 0.1302413 MTL ▲ 2.15 %
02/07 0.14569197 MTL ▲ 11.86 %
03/07 0.14684472 MTL ▲ 0.79 %

* — Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 rand Nam Phi trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.14824943 MTL ▲ 0.47 %
17/06 — 23/06 0.13602339 MTL ▼ -8.25 %
24/06 — 30/06 0.13796041 MTL ▲ 1.42 %
01/07 — 07/07 0.14299923 MTL ▲ 3.65 %
08/07 — 14/07 0.20828678 MTL ▲ 45.66 %
15/07 — 21/07 0.19191078 MTL ▼ -7.86 %
22/07 — 28/07 0.20094062 MTL ▲ 4.71 %
29/07 — 04/08 0.19685489 MTL ▼ -2.03 %
05/08 — 11/08 0.19452776 MTL ▼ -1.18 %
12/08 — 18/08 0.18072482 MTL ▼ -7.1 %
19/08 — 25/08 0.17792706 MTL ▼ -1.55 %
26/08 — 01/09 0.20094566 MTL ▲ 12.94 %

Giá ước tính của 5 rand Nam Phi trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.1387469 MTL ▼ -5.97 %
08/2024 0.16775848 MTL ▲ 20.91 %
09/2024 0.14708187 MTL ▼ -12.33 %
10/2024 0.11920334 MTL ▼ -18.95 %
10/2024 0.10831833 MTL ▼ -9.13 %
11/2024 0.10919478 MTL ▲ 0.81 %
12/2024 0.1240852 MTL ▲ 13.64 %
01/2025 0.0807076 MTL ▼ -34.96 %
02/2025 0.07317046 MTL ▼ -9.34 %
03/2025 0.11300861 MTL ▲ 54.45 %
04/2025 0.10180046 MTL ▼ -9.92 %
05/2025 0.10269964 MTL ▲ 0.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 rand Nam Phi đến Metal Là - 0.14755925 MTL

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5 rand Nam Phi đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rand Nam Phi đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rand Nam Phi đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 ZAR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 rand Nam Phi đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu