1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia
Giá cả 1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 18,785 AMD.
Bao nhiêu 1,000 ZAR trong AMD?
06 06, 2024
1,000 ZAR = 18,785 AMD
▼ -0.35 %
1,000 AMD = 53.23 ZAR
1 ZAR = 18.78 AMD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZAR trong AMD
Thống kê chi phí 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,785 AMD |
Tối đa | 19,784 AMD |
Bình quân gia quyền | 19,363 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,785 AMD |
Tối đa | 19,807 AMD |
Bình quân gia quyền | 19,400 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,337 AMD |
Tối đa | 20,605 AMD |
Bình quân gia quyền | 19,524 AMD |
Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến AMD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 rand Nam Phi chống lại Dram Armenia thay đổi bởi -3.73% (19,513 AMD — 18,785 AMD)
Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến AMD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại Dram Armenia thay đổi bởi -4.86% (19,745 AMD — 18,785 AMD)
Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến AMD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại Dram Armenia thay đổi bởi -0.34% (18,848 AMD — 18,785 AMD)
Thay đổi chi phí 1,000 ZAR đến AMD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 rand Nam Phi chống lại Dram Armenia thay đổi bởi -31.09% (27,260 AMD — 18,785 AMD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZAR trong AMD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rand Nam Phi (ZAR) trong Dram Armenia (AMD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rand Nam Phi (ZAR) trong Dram Armenia (AMD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia trong 30 ngày tới*
07/06 | 18,762 AMD | ▼ -0.12 % |
08/06 | 18,777 AMD | ▲ 0.08 % |
09/06 | 18,715 AMD | ▼ -0.33 % |
10/06 | 18,685 AMD | ▼ -0.16 % |
11/06 | 18,815 AMD | ▲ 0.7 % |
12/06 | 18,937 AMD | ▲ 0.65 % |
13/06 | 18,902 AMD | ▼ -0.19 % |
14/06 | 18,847 AMD | ▼ -0.29 % |
15/06 | 18,860 AMD | ▲ 0.07 % |
16/06 | 18,870 AMD | ▲ 0.05 % |
17/06 | 18,762 AMD | ▼ -0.57 % |
18/06 | 18,834 AMD | ▲ 0.38 % |
19/06 | 19,051 AMD | ▲ 1.16 % |
20/06 | 19,132 AMD | ▲ 0.42 % |
21/06 | 19,134 AMD | ▲ 0.01 % |
22/06 | 18,867 AMD | ▼ -1.4 % |
23/06 | 18,886 AMD | ▲ 0.1 % |
24/06 | 18,821 AMD | ▼ -0.34 % |
25/06 | 18,782 AMD | ▼ -0.21 % |
26/06 | 18,857 AMD | ▲ 0.4 % |
27/06 | 18,902 AMD | ▲ 0.24 % |
28/06 | 18,959 AMD | ▲ 0.3 % |
29/06 | 18,756 AMD | ▼ -1.07 % |
30/06 | 18,380 AMD | ▼ -2.01 % |
01/07 | 18,377 AMD | ▼ -0.01 % |
02/07 | 18,370 AMD | ▼ -0.04 % |
03/07 | 18,471 AMD | ▲ 0.56 % |
04/07 | 18,390 AMD | ▼ -0.44 % |
05/07 | 18,286 AMD | ▼ -0.56 % |
06/07 | 18,127 AMD | ▼ -0.87 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 18,860 AMD | ▲ 0.4 % |
17/06 — 23/06 | 18,817 AMD | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 18,694 AMD | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 19,250 AMD | ▲ 2.98 % |
08/07 — 14/07 | 18,902 AMD | ▼ -1.81 % |
15/07 — 21/07 | 19,010 AMD | ▲ 0.58 % |
22/07 — 28/07 | 19,159 AMD | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 19,266 AMD | ▲ 0.56 % |
05/08 — 11/08 | 19,292 AMD | ▲ 0.13 % |
12/08 — 18/08 | 19,093 AMD | ▼ -1.03 % |
19/08 — 25/08 | 18,789 AMD | ▼ -1.59 % |
26/08 — 01/09 | 18,504 AMD | ▼ -1.51 % |
Giá ước tính của 1,000 rand Nam Phi trong Dram Armenia cho năm sau*
07/2024 | 18,431 AMD | ▼ -1.88 % |
08/2024 | 17,976 AMD | ▼ -2.47 % |
09/2024 | 18,602 AMD | ▲ 3.48 % |
10/2024 | 19,325 AMD | ▲ 3.89 % |
11/2024 | 18,592 AMD | ▼ -3.79 % |
12/2024 | 18,908 AMD | ▲ 1.7 % |
01/2025 | 19,046 AMD | ▲ 0.73 % |
02/2025 | 18,685 AMD | ▼ -1.9 % |
03/2025 | 18,340 AMD | ▼ -1.84 % |
04/2025 | 18,584 AMD | ▲ 1.33 % |
05/2025 | 17,967 AMD | ▼ -3.32 % |
06/2025 | 17,745 AMD | ▼ -1.24 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZAR/AMD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong AMD hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia Là - 18,785 AMD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong AMD Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia sẽ có giá - 18,762 amd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong AMD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong AMD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZAR trong AMD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rand Nam Phi đến Dram Armenia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.