2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger

Giá cả 2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.05641508 POWR.

Bao nhiêu 2 XPF trong POWR?

06 03, 2024
2 XPF = 0.05641508 POWR
▼ -0.32 %
2 POWR = 70.9 XPF
1 XPF = 0.02820754 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2 XPF trong POWR

Thống kê chi phí 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05231588 POWR
Tối đa 0.05596848 POWR
Bình quân gia quyền 0.05405988 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0360254 POWR
Tối đa 0.05861326 POWR
Bình quân gia quyền 0.04986002 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02276014 POWR
Tối đa 0.13601846 POWR
Bình quân gia quyền 0.07512481 POWR

Thay đổi chi phí 2 XPF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 2 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.42% (0.05617902 POWR — 0.05641508 POWR)

Thay đổi chi phí 2 XPF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 2 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 16.36% (0.04848486 POWR — 0.05641508 POWR)

Thay đổi chi phí 2 XPF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 2 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.97% (0.10843658 POWR — 0.05641508 POWR)

Thay đổi chi phí 2 XPF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 2 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.82% (0.29416866 POWR — 0.05641508 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 XPF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.0557162 POWR ▼ -1.24 %
05/06 0.05315346 POWR ▼ -4.6 %
06/06 0.05076601 POWR ▼ -4.49 %
07/06 0.05224491 POWR ▲ 2.91 %
08/06 0.05352628 POWR ▲ 2.45 %
09/06 0.05400513 POWR ▲ 0.89 %
10/06 0.05514134 POWR ▲ 2.1 %
11/06 0.0546801 POWR ▼ -0.84 %
12/06 0.05082482 POWR ▼ -7.05 %
13/06 0.05318151 POWR ▲ 4.64 %
14/06 0.05309306 POWR ▼ -0.17 %
15/06 0.05209296 POWR ▼ -1.88 %
16/06 0.05136453 POWR ▼ -1.4 %
17/06 0.05090254 POWR ▼ -0.9 %
18/06 0.05231532 POWR ▲ 2.78 %
19/06 0.05162697 POWR ▼ -1.32 %
20/06 0.05057 POWR ▼ -2.05 %
21/06 0.05138781 POWR ▲ 1.62 %
22/06 0.05359381 POWR ▲ 4.29 %
23/06 0.05311473 POWR ▼ -0.89 %
24/06 0.05216017 POWR ▼ -1.8 %
25/06 0.05219303 POWR ▲ 0.06 %
26/06 0.05223042 POWR ▲ 0.07 %
27/06 0.05181508 POWR ▼ -0.8 %
28/06 0.05190009 POWR ▲ 0.16 %
29/06 0.05204054 POWR ▲ 0.27 %
30/06 0.05345387 POWR ▲ 2.72 %
01/07 0.05380204 POWR ▲ 0.65 %
02/07 0.05417821 POWR ▲ 0.7 %
03/07 0.05442237 POWR ▲ 0.45 %

* — Giá ước tính của 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.05736777 POWR ▲ 1.69 %
17/06 — 23/06 0.05491184 POWR ▼ -4.28 %
24/06 — 30/06 0.05477502 POWR ▼ -0.25 %
01/07 — 07/07 0.05642563 POWR ▲ 3.01 %
08/07 — 14/07 0.07763605 POWR ▲ 37.59 %
15/07 — 21/07 0.07479535 POWR ▼ -3.66 %
22/07 — 28/07 0.07643237 POWR ▲ 2.19 %
29/07 — 04/08 0.07413449 POWR ▼ -3.01 %
05/08 — 11/08 0.07262256 POWR ▼ -2.04 %
12/08 — 18/08 0.07419251 POWR ▲ 2.16 %
19/08 — 25/08 0.07484458 POWR ▲ 0.88 %
26/08 — 01/09 0.07874392 POWR ▲ 5.21 %

Giá ước tính của 2 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.05428924 POWR ▼ -3.77 %
08/2024 0.06929037 POWR ▲ 27.63 %
09/2024 0.05728175 POWR ▼ -17.33 %
10/2024 0.03594324 POWR ▼ -37.25 %
10/2024 0.0295104 POWR ▼ -17.9 %
11/2024 0.02071514 POWR ▼ -29.8 %
12/2024 0.02465358 POWR ▲ 19.01 %
01/2025 0.01927613 POWR ▼ -21.81 %
02/2025 0.01822943 POWR ▼ -5.43 %
03/2025 0.02841198 POWR ▲ 55.86 %
04/2025 0.026021 POWR ▼ -8.42 %
05/2025 0.0262597 POWR ▲ 0.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2 XPF trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger Là - 0.05641508 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2 XPF trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 2 XPF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 XPF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2 XPF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu