1 franc Thái Bình Dương đến Komodo

Giá cả 1 franc Thái Bình Dương đến Komodo dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.02003522 KMD.

Bao nhiêu 1 XPF trong KMD?

06 03, 2024
1 XPF = 0.02003522 KMD
▼ -2.76 %
1 KMD = 49.91 XPF
1 XPF = 0.02003522 KMD

Lịch sử thay đổi giá 1 XPF trong KMD

Thống kê chi phí 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01999282 KMD
Tối đa 0.02210219 KMD
Bình quân gia quyền 0.02098907 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01465252 KMD
Tối đa 0.02476187 KMD
Bình quân gia quyền 0.02080901 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01465252 KMD
Tối đa 0.04331784 KMD
Bình quân gia quyền 0.03062459 KMD

Thay đổi chi phí 1 XPF đến KMD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi 0.16% (0.02000286 KMD — 0.02003522 KMD)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến KMD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi -22.84% (0.02596643 KMD — 0.02003522 KMD)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến KMD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi -34.04% (0.0303755 KMD — 0.02003522 KMD)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến KMD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại Komodo thay đổi bởi 5.02% (0.01907686 KMD — 0.02003522 KMD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XPF trong KMD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Komodo (KMD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Komodo (KMD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo trong 30 ngày tới*

04/06 0.02065668 KMD ▲ 3.1 %
05/06 0.02175245 KMD ▲ 5.3 %
06/06 0.02216209 KMD ▲ 1.88 %
07/06 0.02152487 KMD ▼ -2.88 %
08/06 0.02034429 KMD ▼ -5.48 %
09/06 0.02112678 KMD ▲ 3.85 %
10/06 0.02121606 KMD ▲ 0.42 %
11/06 0.02125369 KMD ▲ 0.18 %
12/06 0.02193263 KMD ▲ 3.19 %
13/06 0.02282125 KMD ▲ 4.05 %
14/06 0.02225904 KMD ▼ -2.46 %
15/06 0.02143966 KMD ▼ -3.68 %
16/06 0.02070883 KMD ▼ -3.41 %
17/06 0.02095267 KMD ▲ 1.18 %
18/06 0.0208541 KMD ▼ -0.47 %
19/06 0.02095404 KMD ▲ 0.48 %
20/06 0.02034195 KMD ▼ -2.92 %
21/06 0.02091157 KMD ▲ 2.8 %
22/06 0.02246319 KMD ▲ 7.42 %
23/06 0.02271421 KMD ▲ 1.12 %
24/06 0.02220736 KMD ▼ -2.23 %
25/06 0.0215109 KMD ▼ -3.14 %
26/06 0.02107365 KMD ▼ -2.03 %
27/06 0.02122002 KMD ▲ 0.69 %
28/06 0.0209749 KMD ▼ -1.16 %
29/06 0.02107513 KMD ▲ 0.48 %
30/06 0.02100368 KMD ▼ -0.34 %
01/07 0.02086482 KMD ▼ -0.66 %
02/07 0.02068263 KMD ▼ -0.87 %
03/07 0.02073595 KMD ▲ 0.26 %

* — Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01950128 KMD ▼ -2.67 %
17/06 — 23/06 0.0171468 KMD ▼ -12.07 %
24/06 — 30/06 0.01332572 KMD ▼ -22.28 %
01/07 — 07/07 0.01394763 KMD ▲ 4.67 %
08/07 — 14/07 0.01966024 KMD ▲ 40.96 %
15/07 — 21/07 0.01786243 KMD ▼ -9.14 %
22/07 — 28/07 0.01929968 KMD ▲ 8.05 %
29/07 — 04/08 0.02026542 KMD ▲ 5 %
05/08 — 11/08 0.02029121 KMD ▲ 0.13 %
12/08 — 18/08 0.0195228 KMD ▼ -3.79 %
19/08 — 25/08 0.0197864 KMD ▲ 1.35 %
26/08 — 01/09 0.01940113 KMD ▼ -1.95 %

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Komodo cho năm sau*

07/2024 0.02024252 KMD ▲ 1.03 %
08/2024 0.02075935 KMD ▲ 2.55 %
09/2024 0.02137206 KMD ▲ 2.95 %
10/2024 0.01977944 KMD ▼ -7.45 %
10/2024 0.01721699 KMD ▼ -12.96 %
11/2024 0.01478532 KMD ▼ -14.12 %
12/2024 0.01839895 KMD ▲ 24.44 %
01/2025 0.0111109 KMD ▼ -39.61 %
02/2025 0.00801604 KMD ▼ -27.85 %
03/2025 0.01281056 KMD ▲ 59.81 %
04/2025 0.01168258 KMD ▼ -8.81 %
05/2025 0.01165592 KMD ▼ -0.23 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 XPF trong KMD hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Thái Bình Dương đến Komodo Là - 0.02003522 KMD

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong KMD Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1 franc Thái Bình Dương đến Komodo sẽ có giá - 0 kmd

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong KMD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến Komodo cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong KMD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến Komodo cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong KMD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến Komodo cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu