1,000 Mixin đến Japanese yen
Giá cả 1,000 Mixin đến Japanese yen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2021, Là 37,690,624 JPY.
Bao nhiêu 1,000 XIN trong JPY?
06 11, 2021
1,000 XIN = 37,690,624 JPY
▼ -0.76 %
1,000 JPY = 0.0265318 XIN
1 XIN = 37,691 JPY
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XIN trong JPY
Thống kê chi phí 1,000 Mixin trong Japanese yen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,357,633 JPY |
Tối đa | 89,251,866 JPY |
Bình quân gia quyền | 54,933,539 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,357,633 JPY |
Tối đa | 111,542,057 JPY |
Bình quân gia quyền | 76,314,651 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.47 JPY |
Tối đa | 111,542,057 JPY |
Bình quân gia quyền | 29,166,261 JPY |
Thay đổi chi phí 1,000 XIN đến JPY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) giá bán 1,000 Mixin chống lại Japanese yen thay đổi bởi -53.93% (81,804,894 JPY — 37,690,624 JPY)
Thay đổi chi phí 1,000 XIN đến JPY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) giá của 1,000 Mixin chống lại Japanese yen thay đổi bởi -46.85% (70,914,166 JPY — 37,690,624 JPY)
Thay đổi chi phí 1,000 XIN đến JPY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) giá của 1,000 Mixin chống lại Japanese yen thay đổi bởi 131.51% (16,280,156 JPY — 37,690,624 JPY)
Thay đổi chi phí 1,000 XIN đến JPY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2021) giá của 1,000 Mixin chống lại Japanese yen thay đổi bởi 115.33% (17,503,348 JPY — 37,690,624 JPY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XIN trong JPY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Mixin (XIN) trong Japanese yen (JPY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Mixin (XIN) trong Japanese yen (JPY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Mixin trong Japanese yen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Mixin trong Japanese yen trong 30 ngày tới*
06/05 | 35,678,246 JPY | ▼ -5.34 % |
07/05 | 36,507,203 JPY | ▲ 2.32 % |
08/05 | 35,994,356 JPY | ▼ -1.4 % |
09/05 | 36,294,919 JPY | ▲ 0.84 % |
10/05 | 39,296,443 JPY | ▲ 8.27 % |
11/05 | 38,404,337 JPY | ▼ -2.27 % |
12/05 | 39,003,989 JPY | ▲ 1.56 % |
13/05 | 37,618,846 JPY | ▼ -3.55 % |
14/05 | 35,480,859 JPY | ▼ -5.68 % |
15/05 | 33,255,686 JPY | ▼ -6.27 % |
16/05 | 31,774,777 JPY | ▼ -4.45 % |
17/05 | 27,845,713 JPY | ▼ -12.37 % |
18/05 | 25,220,969 JPY | ▼ -9.43 % |
19/05 | 24,480,916 JPY | ▼ -2.93 % |
20/05 | 22,953,228 JPY | ▼ -6.24 % |
21/05 | 20,680,848 JPY | ▼ -9.9 % |
22/05 | 20,585,541 JPY | ▼ -0.46 % |
23/05 | 22,234,877 JPY | ▲ 8.01 % |
24/05 | 22,165,900 JPY | ▼ -0.31 % |
25/05 | 21,589,004 JPY | ▼ -2.6 % |
26/05 | 21,290,416 JPY | ▼ -1.38 % |
27/05 | 20,663,993 JPY | ▼ -2.94 % |
28/05 | 19,142,748 JPY | ▼ -7.36 % |
29/05 | 17,963,921 JPY | ▼ -6.16 % |
30/05 | 16,541,827 JPY | ▼ -7.92 % |
31/05 | 15,955,345 JPY | ▼ -3.55 % |
01/06 | 14,706,141 JPY | ▼ -7.83 % |
02/06 | 15,301,788 JPY | ▲ 4.05 % |
03/06 | 16,424,703 JPY | ▲ 7.34 % |
04/06 | 16,225,413 JPY | ▼ -1.21 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Mixin trong Japanese yen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Mixin trong Japanese yen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Mixin trong Japanese yen trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 38,854,548 JPY | ▲ 3.09 % |
13/05 — 19/05 | 38,323,199 JPY | ▼ -1.37 % |
20/05 — 26/05 | 38,187,086 JPY | ▼ -0.36 % |
27/05 — 02/06 | 33,651,829 JPY | ▼ -11.88 % |
03/06 — 09/06 | 33,085,608 JPY | ▼ -1.68 % |
10/06 — 16/06 | 35,952,693 JPY | ▲ 8.67 % |
17/06 — 23/06 | 33,658,663 JPY | ▼ -6.38 % |
24/06 — 30/06 | 31,040,759 JPY | ▼ -7.78 % |
01/07 — 07/07 | 17,083,088 JPY | ▼ -44.97 % |
08/07 — 14/07 | 17,821,328 JPY | ▲ 4.32 % |
15/07 — 21/07 | 14,439,440 JPY | ▼ -18.98 % |
22/07 — 28/07 | 14,668,950 JPY | ▲ 1.59 % |
Giá ước tính của 1,000 Mixin trong Japanese yen cho năm sau*
06/2024 | 38,102,651 JPY | ▲ 1.09 % |
07/2024 | 74,133,572 JPY | ▲ 94.56 % |
08/2024 | 38,725,517 JPY | ▼ -47.76 % |
09/2024 | 53,301,815 JPY | ▲ 37.64 % |
10/2024 | 62,718,098 JPY | ▲ 17.67 % |
11/2024 | 53,284,384 JPY | ▼ -15.04 % |
12/2024 | 58,325,937 JPY | ▲ 9.46 % |
12/2024 | 64,217,923 JPY | ▲ 10.1 % |
01/2025 | 465,658,170 JPY | ▲ 625.12 % |
03/2025 | 470,587,687 JPY | ▲ 1.06 % |
03/2025 | 242,490,778 JPY | ▼ -48.47 % |
04/2025 | 175,211,113 JPY | ▼ -27.75 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XIN/JPY
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XIN trong JPY hôm nay, 06 11, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Mixin đến Japanese yen Là - 37,690,624 JPY
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XIN trong JPY Ngày mai 2024.05.06?
Ngày mai 1,000 Mixin đến Japanese yen sẽ có giá - 35,678,246 jpy
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XIN trong JPY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mixin đến Japanese yen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XIN trong JPY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mixin đến Japanese yen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XIN trong JPY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Mixin đến Japanese yen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.