50 vàng đến Bảng Sudan
Giá cả 50 vàng đến Bảng Sudan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 64,209,449 SDG.
Bao nhiêu 50 XAU trong SDG?
06 03, 2024
50 XAU = 64,209,449 SDG
▼ -0.43 %
50 SDG = 0 XAU
1 XAU = 1,284,189 SDG
Lịch sử thay đổi giá 50 XAU trong SDG
Thống kê chi phí 50 vàng trong Bảng Sudan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64,156,403 SDG |
Tối đa | 67,680,170 SDG |
Bình quân gia quyền | 65,377,056 SDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,790,959 SDG |
Tối đa | 67,680,170 SDG |
Bình quân gia quyền | 62,976,847 SDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51,762,807 SDG |
Tối đa | 67,680,170 SDG |
Bình quân gia quyền | 56,549,713 SDG |
Thay đổi chi phí 50 XAU đến SDG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 vàng chống lại Bảng Sudan thay đổi bởi 0.08% (64,156,403 SDG — 64,209,449 SDG)
Thay đổi chi phí 50 XAU đến SDG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 vàng chống lại Bảng Sudan thay đổi bởi 9.19% (58,806,307 SDG — 64,209,449 SDG)
Thay đổi chi phí 50 XAU đến SDG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 vàng chống lại Bảng Sudan thay đổi bởi 17.52% (54,636,407 SDG — 64,209,449 SDG)
Thay đổi chi phí 50 XAU đến SDG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 vàng chống lại Bảng Sudan thay đổi bởi 13796237.78% (465.41 SDG — 64,209,449 SDG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 XAU trong SDG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 vàng (XAU) trong Bảng Sudan (SDG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 vàng (XAU) trong Bảng Sudan (SDG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 vàng trong Bảng Sudan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 vàng trong Bảng Sudan trong 30 ngày tới*
04/06 | 64,209,036 SDG | ▼ -0 % |
05/06 | 64,904,303 SDG | ▲ 1.08 % |
06/06 | 64,924,431 SDG | ▲ 0.03 % |
07/06 | 64,868,804 SDG | ▼ -0.09 % |
08/06 | 65,206,064 SDG | ▲ 0.52 % |
09/06 | 65,687,147 SDG | ▲ 0.74 % |
10/06 | 65,654,991 SDG | ▼ -0.05 % |
11/06 | 65,722,598 SDG | ▲ 0.1 % |
12/06 | 65,102,206 SDG | ▼ -0.94 % |
13/06 | 65,157,562 SDG | ▲ 0.09 % |
14/06 | 65,409,572 SDG | ▲ 0.39 % |
15/06 | 65,590,569 SDG | ▲ 0.28 % |
16/06 | 66,098,247 SDG | ▲ 0.77 % |
17/06 | 66,508,050 SDG | ▲ 0.62 % |
18/06 | 66,595,455 SDG | ▲ 0.13 % |
19/06 | 67,377,997 SDG | ▲ 1.18 % |
20/06 | 67,154,343 SDG | ▼ -0.33 % |
21/06 | 66,672,285 SDG | ▼ -0.72 % |
22/06 | 65,664,536 SDG | ▼ -1.51 % |
23/06 | 65,146,239 SDG | ▼ -0.79 % |
24/06 | 64,856,537 SDG | ▼ -0.44 % |
25/06 | 64,856,494 SDG | ▼ -0 % |
26/06 | 65,199,175 SDG | ▲ 0.53 % |
27/06 | 65,344,080 SDG | ▲ 0.22 % |
28/06 | 65,407,353 SDG | ▲ 0.1 % |
29/06 | 65,155,434 SDG | ▼ -0.39 % |
30/06 | 64,979,704 SDG | ▼ -0.27 % |
01/07 | 64,732,348 SDG | ▼ -0.38 % |
02/07 | 64,732,306 SDG | ▼ -0 % |
03/07 | 64,530,932 SDG | ▼ -0.31 % |
* — Giá ước tính của 50 vàng trong Bảng Sudan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 vàng trong Bảng Sudan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 vàng trong Bảng Sudan trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 64,256,259 SDG | ▲ 0.07 % |
17/06 — 23/06 | 66,240,971 SDG | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 69,069,902 SDG | ▲ 4.27 % |
01/07 — 07/07 | 69,283,449 SDG | ▲ 0.31 % |
08/07 — 14/07 | 72,570,034 SDG | ▲ 4.74 % |
15/07 — 21/07 | 71,844,888 SDG | ▼ -1 % |
22/07 — 28/07 | 71,240,666 SDG | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 72,667,355 SDG | ▲ 2 % |
05/08 — 11/08 | 73,164,761 SDG | ▲ 0.68 % |
12/08 — 18/08 | 75,258,263 SDG | ▲ 2.86 % |
19/08 — 25/08 | 72,965,909 SDG | ▼ -3.05 % |
26/08 — 01/09 | 71,923,830 SDG | ▼ -1.43 % |
Giá ước tính của 50 vàng trong Bảng Sudan cho năm sau*
07/2024 | 63,819,124 SDG | ▼ -0.61 % |
08/2024 | 64,539,863 SDG | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 62,562,209 SDG | ▼ -3.06 % |
10/2024 | 68,171,493 SDG | ▲ 8.97 % |
10/2024 | 68,740,292 SDG | ▲ 0.83 % |
11/2024 | 68,041,220 SDG | ▼ -1.02 % |
12/2024 | 68,911,078 SDG | ▲ 1.28 % |
01/2025 | 69,673,701 SDG | ▲ 1.11 % |
02/2025 | 74,821,157 SDG | ▲ 7.39 % |
03/2025 | 73,891,590 SDG | ▼ -1.24 % |
04/2025 | 77,108,933 SDG | ▲ 4.35 % |
05/2025 | 76,841,120 SDG | ▼ -0.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/SDG
FAQ
Giá bao nhiêu 50 XAU trong SDG hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 vàng đến Bảng Sudan Là - 64,209,449 SDG
Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong SDG Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 vàng đến Bảng Sudan sẽ có giá - 64,209,036 sdg
Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong SDG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 vàng đến Bảng Sudan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong SDG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 vàng đến Bảng Sudan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 XAU trong SDG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 vàng đến Bảng Sudan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.