5,000 vàng đến lempira Honduras

Giá cả 5,000 vàng đến lempira Honduras dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 263,808,569 HNL.

Bao nhiêu 5,000 XAU trong HNL?

06 03, 2024
5,000 XAU = 263,808,569 HNL
▼ -0.42 %
5,000 HNL = 0.09 XAU
1 XAU = 52,762 HNL

Lịch sử thay đổi giá 5,000 XAU trong HNL

Thống kê chi phí 5,000 vàng trong lempira Honduras

Trong 30 ngày
Tối thiểu 263,458,263 HNL
Tối đa 277,914,772 HNL
Bình quân gia quyền 268,877,116 HNL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 241,775,014 HNL
Tối đa 278,477,145 HNL
Bình quân gia quyền 262,627,732 HNL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 212,393,695 HNL
Tối đa 278,477,145 HNL
Bình quân gia quyền 233,743,391 HNL

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến HNL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 0.24% (263,189,429 HNL — 263,808,569 HNL)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến HNL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 9.11% (241,775,014 HNL — 263,808,569 HNL)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến HNL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 17.24% (225,011,412 HNL — 263,808,569 HNL)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến HNL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 1258718.68% (20,957 HNL — 263,808,569 HNL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XAU trong HNL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong lempira Honduras (HNL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong lempira Honduras (HNL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 vàng trong lempira Honduras

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong lempira Honduras trong 30 ngày tới*

04/06 263,970,867 HNL ▲ 0.06 %
05/06 267,789,322 HNL ▲ 1.45 %
06/06 268,005,992 HNL ▲ 0.08 %
07/06 267,954,860 HNL ▼ -0.02 %
08/06 269,149,558 HNL ▲ 0.45 %
09/06 270,172,698 HNL ▲ 0.38 %
10/06 270,732,197 HNL ▲ 0.21 %
11/06 271,120,983 HNL ▲ 0.14 %
12/06 268,667,824 HNL ▼ -0.9 %
13/06 269,134,902 HNL ▲ 0.17 %
14/06 269,873,247 HNL ▲ 0.27 %
15/06 270,185,715 HNL ▲ 0.12 %
16/06 273,155,651 HNL ▲ 1.1 %
17/06 274,422,820 HNL ▲ 0.46 %
18/06 273,993,353 HNL ▼ -0.16 %
19/06 278,442,766 HNL ▲ 1.62 %
20/06 277,683,513 HNL ▼ -0.27 %
21/06 275,737,036 HNL ▼ -0.7 %
22/06 271,398,085 HNL ▼ -1.57 %
23/06 269,394,679 HNL ▼ -0.74 %
24/06 267,368,952 HNL ▼ -0.75 %
25/06 267,290,510 HNL ▼ -0.03 %
26/06 268,898,178 HNL ▲ 0.6 %
27/06 269,873,408 HNL ▲ 0.36 %
28/06 270,615,791 HNL ▲ 0.28 %
29/06 269,704,270 HNL ▼ -0.34 %
30/06 268,464,029 HNL ▼ -0.46 %
01/07 266,945,724 HNL ▼ -0.57 %
02/07 266,945,764 HNL ▲ 0 %
03/07 266,128,631 HNL ▼ -0.31 %

* — Giá ước tính của 5,000 vàng trong lempira Honduras được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 vàng trong lempira Honduras trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong lempira Honduras trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 264,489,191 HNL ▲ 0.26 %
17/06 — 23/06 267,926,619 HNL ▲ 1.3 %
24/06 — 30/06 276,775,209 HNL ▲ 3.3 %
01/07 — 07/07 283,540,475 HNL ▲ 2.44 %
08/07 — 14/07 297,855,574 HNL ▲ 5.05 %
15/07 — 21/07 294,689,167 HNL ▼ -1.06 %
22/07 — 28/07 292,884,789 HNL ▼ -0.61 %
29/07 — 04/08 288,234,091 HNL ▼ -1.59 %
05/08 — 11/08 290,032,843 HNL ▲ 0.62 %
12/08 — 18/08 298,300,455 HNL ▲ 2.85 %
19/08 — 25/08 289,051,921 HNL ▼ -3.1 %
26/08 — 01/09 284,775,775 HNL ▼ -1.48 %

Giá ước tính của 5,000 vàng trong lempira Honduras cho năm sau*

07/2024 263,183,928 HNL ▼ -0.24 %
08/2024 265,722,050 HNL ▲ 0.96 %
09/2024 259,645,500 HNL ▼ -2.29 %
10/2024 282,636,300 HNL ▲ 8.85 %
10/2024 283,995,954 HNL ▲ 0.48 %
11/2024 281,664,831 HNL ▼ -0.82 %
12/2024 284,813,955 HNL ▲ 1.12 %
01/2025 288,501,952 HNL ▲ 1.29 %
02/2025 309,731,412 HNL ▲ 7.36 %
03/2025 323,766,032 HNL ▲ 4.53 %
04/2025 320,234,100 HNL ▼ -1.09 %
05/2025 319,139,832 HNL ▼ -0.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 XAU trong HNL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 vàng đến lempira Honduras Là - 263,808,569 HNL

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong HNL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5,000 vàng đến lempira Honduras sẽ có giá - 263,970,867 hnl

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong HNL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến lempira Honduras cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong HNL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến lempira Honduras cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong HNL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến lempira Honduras cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu