1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network
Giá cả 1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 13.3055 KNC.
Bao nhiêu 1,000 VUV trong KNC?
05 17, 2024
1,000 VUV = 13.3055 KNC
▼ -0.4 %
1,000 KNC = 75,157 VUV
1 VUV = 0.01330548 KNC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 VUV trong KNC
Thống kê chi phí 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.545 KNC |
Tối đa | 13.9829 KNC |
Bình quân gia quyền | 13.3362 KNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.49658 KNC |
Tối đa | 13.9829 KNC |
Bình quân gia quyền | 11.1919 KNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.49658 KNC |
Tối đa | 16.2693 KNC |
Bình quân gia quyền | 11.9433 KNC |
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến KNC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 vatu Vanuatu chống lại Kyber Network thay đổi bởi -5.02% (14.0082 KNC — 13.3055 KNC)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến KNC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại Kyber Network thay đổi bởi 11.58% (11.9247 KNC — 13.3055 KNC)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến KNC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại Kyber Network thay đổi bởi 5.56% (12.6052 KNC — 13.3055 KNC)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến KNC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại Kyber Network thay đổi bởi -9.27% (14.6654 KNC — 13.3055 KNC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VUV trong KNC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vatu Vanuatu (VUV) trong Kyber Network (KNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vatu Vanuatu (VUV) trong Kyber Network (KNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.1922 KNC | ▼ -0.85 % |
19/05 | 13.0523 KNC | ▼ -1.06 % |
20/05 | 12.5867 KNC | ▼ -3.57 % |
21/05 | 12.4256 KNC | ▼ -1.28 % |
22/05 | 12.1627 KNC | ▼ -2.12 % |
23/05 | 11.9334 KNC | ▼ -1.89 % |
24/05 | 12.139 KNC | ▲ 1.72 % |
25/05 | 12.6411 KNC | ▲ 4.14 % |
26/05 | 12.5867 KNC | ▼ -0.43 % |
27/05 | 12.7898 KNC | ▲ 1.61 % |
28/05 | 12.555 KNC | ▼ -1.84 % |
29/05 | 13.1307 KNC | ▲ 4.59 % |
30/05 | 13.8866 KNC | ▲ 5.76 % |
31/05 | 14.0793 KNC | ▲ 1.39 % |
01/06 | 13.6437 KNC | ▼ -3.09 % |
02/06 | 13.2988 KNC | ▼ -2.53 % |
03/06 | 13.0274 KNC | ▼ -2.04 % |
04/06 | 13.1102 KNC | ▲ 0.64 % |
05/06 | 13.0059 KNC | ▼ -0.8 % |
06/06 | 13.173 KNC | ▲ 1.28 % |
07/06 | 13.249 KNC | ▲ 0.58 % |
08/06 | 13.0963 KNC | ▼ -1.15 % |
09/06 | 13.1631 KNC | ▲ 0.51 % |
10/06 | 13.5237 KNC | ▲ 2.74 % |
11/06 | 13.9029 KNC | ▲ 2.8 % |
12/06 | 14.0866 KNC | ▲ 1.32 % |
13/06 | 14.1013 KNC | ▲ 0.1 % |
14/06 | 13.6596 KNC | ▼ -3.13 % |
15/06 | 13.1339 KNC | ▼ -3.85 % |
16/06 | 13.1757 KNC | ▲ 0.32 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.9514 KNC | ▼ -2.66 % |
27/05 — 02/06 | 11.0166 KNC | ▼ -14.94 % |
03/06 — 09/06 | 12.3582 KNC | ▲ 12.18 % |
10/06 — 16/06 | 12.0743 KNC | ▼ -2.3 % |
17/06 — 23/06 | 12.3071 KNC | ▲ 1.93 % |
24/06 — 30/06 | 13.6296 KNC | ▲ 10.75 % |
01/07 — 07/07 | 17.9812 KNC | ▲ 31.93 % |
08/07 — 14/07 | 16.6103 KNC | ▼ -7.62 % |
15/07 — 21/07 | 17.9761 KNC | ▲ 8.22 % |
22/07 — 28/07 | 17.3689 KNC | ▼ -3.38 % |
29/07 — 04/08 | 18.5693 KNC | ▲ 6.91 % |
05/08 — 11/08 | 17.7172 KNC | ▼ -4.59 % |
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong Kyber Network cho năm sau*
06/2024 | 12.8762 KNC | ▼ -3.23 % |
07/2024 | 10.082 KNC | ▼ -21.7 % |
08/2024 | 14.4577 KNC | ▲ 43.4 % |
09/2024 | 10.3454 KNC | ▼ -28.44 % |
10/2024 | 9.275897 KNC | ▼ -10.34 % |
11/2024 | 10.0304 KNC | ▲ 8.13 % |
12/2024 | 10.1498 KNC | ▲ 1.19 % |
01/2025 | 13.0722 KNC | ▲ 28.79 % |
02/2025 | 9.85716 KNC | ▼ -24.59 % |
03/2025 | 8.059007 KNC | ▼ -18.24 % |
04/2025 | 12.1402 KNC | ▲ 50.64 % |
05/2025 | 11.5939 KNC | ▼ -4.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VUV/KNC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 VUV trong KNC hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network Là - 13.3055 KNC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong KNC Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network sẽ có giá - 13 knc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong KNC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong KNC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong KNC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến Kyber Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.