1,000 bolívar Venezuela đến Dent

Giá cả 1,000 bolívar Venezuela đến Dent dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.18341 DENT.

Bao nhiêu 1,000 VEF trong DENT?

06 03, 2024
1,000 VEF = 0.18341 DENT
▼ -2.5 %
1,000 DENT = 5,452,265 VEF
1 VEF = 0.00018341 DENT

Lịch sử thay đổi giá 1,000 VEF trong DENT

Thống kê chi phí 1,000 bolívar Venezuela trong Dent

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18004 DENT
Tối đa 0.20694 DENT
Bình quân gia quyền 0.19076783 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11356 DENT
Tối đa 0.20937 DENT
Bình quân gia quyền 0.16786328 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11356 DENT
Tối đa 0.54152 DENT
Bình quân gia quyền 0.30398442 DENT

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến DENT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 bolívar Venezuela chống lại Dent thay đổi bởi -5.29% (0.19366 DENT — 0.18341 DENT)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến DENT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại Dent thay đổi bởi 52.31% (0.12042 DENT — 0.18341 DENT)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến DENT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại Dent thay đổi bởi -55.13% (0.40879 DENT — 0.18341 DENT)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến DENT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại Dent thay đổi bởi -100% (793,786 DENT — 0.18341 DENT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VEF trong DENT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong Dent (DENT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong Dent (DENT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 bolívar Venezuela trong Dent

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Dent trong 30 ngày tới*

04/06 0.18396398 DENT ▲ 0.3 %
05/06 0.18155215 DENT ▼ -1.31 %
06/06 0.18455606 DENT ▲ 1.65 %
07/06 0.18859052 DENT ▲ 2.19 %
08/06 0.1865826 DENT ▼ -1.06 %
09/06 0.18438359 DENT ▼ -1.18 %
10/06 0.18945286 DENT ▲ 2.75 %
11/06 0.19390159 DENT ▲ 2.35 %
12/06 0.19565362 DENT ▲ 0.9 %
13/06 0.19737239 DENT ▲ 0.88 %
14/06 0.19219108 DENT ▼ -2.63 %
15/06 0.18692435 DENT ▼ -2.74 %
16/06 0.18227989 DENT ▼ -2.48 %
17/06 0.17828175 DENT ▼ -2.19 %
18/06 0.18220157 DENT ▲ 2.2 %
19/06 0.1761287 DENT ▼ -3.33 %
20/06 0.17051539 DENT ▼ -3.19 %
21/06 0.17138297 DENT ▲ 0.51 %
22/06 0.17843363 DENT ▲ 4.11 %
23/06 0.17672244 DENT ▼ -0.96 %
24/06 0.17208415 DENT ▼ -2.62 %
25/06 0.17418188 DENT ▲ 1.22 %
26/06 0.17290033 DENT ▼ -0.74 %
27/06 0.17126302 DENT ▼ -0.95 %
28/06 0.1727114 DENT ▲ 0.85 %
29/06 0.17648898 DENT ▲ 2.19 %
30/06 0.17567692 DENT ▼ -0.46 %
01/07 0.17449877 DENT ▼ -0.67 %
02/07 0.17797215 DENT ▲ 1.99 %
03/07 0.17877072 DENT ▲ 0.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Dent được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 bolívar Venezuela trong Dent trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Dent trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.18577914 DENT ▲ 1.29 %
17/06 — 23/06 0.16851644 DENT ▼ -9.29 %
24/06 — 30/06 0.17558719 DENT ▲ 4.2 %
01/07 — 07/07 0.16979654 DENT ▼ -3.3 %
08/07 — 14/07 0.28381666 DENT ▲ 67.15 %
15/07 — 21/07 0.26234016 DENT ▼ -7.57 %
22/07 — 28/07 0.28706266 DENT ▲ 9.42 %
29/07 — 04/08 0.26768606 DENT ▼ -6.75 %
05/08 — 11/08 0.28461121 DENT ▲ 6.32 %
12/08 — 18/08 0.25929377 DENT ▼ -8.9 %
19/08 — 25/08 0.25295797 DENT ▼ -2.44 %
26/08 — 01/09 0.26248291 DENT ▲ 3.77 %

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong Dent cho năm sau*

07/2024 0.1803294 DENT ▼ -1.68 %
08/2024 0.19948167 DENT ▲ 10.62 %
09/2024 0.19276382 DENT ▼ -3.37 %
10/2024 0.15114515 DENT ▼ -21.59 %
10/2024 0.12089315 DENT ▼ -20.02 %
11/2024 0.06842137 DENT ▼ -43.4 %
12/2024 0.09392815 DENT ▲ 37.28 %
01/2025 0.03769137 DENT ▼ -59.87 %
02/2025 0.03653996 DENT ▼ -3.05 %
03/2025 0.06408208 DENT ▲ 75.38 %
04/2025 0.05323905 DENT ▼ -16.92 %
05/2025 0.05413354 DENT ▲ 1.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 VEF trong DENT hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 bolívar Venezuela đến Dent Là - 0.18341 DENT

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong DENT Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 bolívar Venezuela đến Dent sẽ có giá - 0 dent

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong DENT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến Dent cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong DENT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến Dent cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong DENT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến Dent cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu