1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.07318 DAI.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong DAI?

06 03, 2024
1,000 UZS = 0.07318 DAI
▲ 0.1 %
1,000 DAI = 13,664,936 UZS
1 UZS = 0.00007318 DAI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong DAI

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07206 DAI
Tối đa 0.07346 DAI
Bình quân gia quyền 0.07282658 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06695 DAI
Tối đa 0.07441 DAI
Bình quân gia quyền 0.07313797 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06695 DAI
Tối đa 0.08176 DAI
Bình quân gia quyền 0.0755487 DAI

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -0.39% (0.07347 DAI — 0.07318 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -0.42% (0.07349 DAI — 0.07318 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -10% (0.08131 DAI — 0.07318 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -21.21% (0.09288 DAI — 0.07318 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

04/06 0.073186 DAI ▲ 0.01 %
05/06 0.0730369 DAI ▼ -0.2 %
06/06 0.07298301 DAI ▼ -0.07 %
07/06 0.07304679 DAI ▲ 0.09 %
08/06 0.07291375 DAI ▼ -0.18 %
09/06 0.07294034 DAI ▲ 0.04 %
10/06 0.07281344 DAI ▼ -0.17 %
11/06 0.07283918 DAI ▲ 0.04 %
12/06 0.07267809 DAI ▼ -0.22 %
13/06 0.07254158 DAI ▼ -0.19 %
14/06 0.07231807 DAI ▼ -0.31 %
15/06 0.07231807 DAI ▼ -0 %
16/06 0.07181326 DAI ▼ -0.7 %
17/06 0.07191112 DAI ▲ 0.14 %
18/06 0.07230247 DAI ▲ 0.54 %
19/06 0.07212176 DAI ▼ -0.25 %
20/06 0.07211071 DAI ▼ -0.02 %
21/06 0.07218209 DAI ▲ 0.1 %
22/06 0.07221897 DAI ▲ 0.05 %
23/06 0.07214812 DAI ▼ -0.1 %
24/06 0.07220624 DAI ▲ 0.08 %
25/06 0.07227235 DAI ▲ 0.09 %
26/06 0.07223257 DAI ▼ -0.06 %
27/06 0.07216818 DAI ▼ -0.09 %
28/06 0.07247853 DAI ▲ 0.43 %
29/06 0.07261289 DAI ▲ 0.19 %
30/06 0.0726679 DAI ▲ 0.08 %
01/07 0.07268328 DAI ▲ 0.02 %
02/07 0.07272105 DAI ▲ 0.05 %
03/07 0.07271743 DAI ▼ -0 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.07319092 DAI ▲ 0.01 %
17/06 — 23/06 0.07351698 DAI ▲ 0.45 %
24/06 — 30/06 0.07366154 DAI ▲ 0.2 %
01/07 — 07/07 0.07293358 DAI ▼ -0.99 %
08/07 — 14/07 0.07493472 DAI ▲ 2.74 %
15/07 — 21/07 0.07465919 DAI ▼ -0.37 %
22/07 — 28/07 0.07470826 DAI ▲ 0.07 %
29/07 — 04/08 0.07392888 DAI ▼ -1.04 %
05/08 — 11/08 0.07365111 DAI ▼ -0.38 %
12/08 — 18/08 0.07319659 DAI ▼ -0.62 %
19/08 — 25/08 0.0732521 DAI ▲ 0.08 %
26/08 — 01/09 0.07387114 DAI ▲ 0.85 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 0.07294413 DAI ▼ -0.32 %
08/2024 0.07123847 DAI ▼ -2.34 %
09/2024 0.07218316 DAI ▲ 1.33 %
10/2024 0.07210588 DAI ▼ -0.11 %
10/2024 0.06900232 DAI ▼ -4.3 %
11/2024 0.06737949 DAI ▼ -2.35 %
12/2024 0.06857682 DAI ▲ 1.78 %
01/2025 0.06778468 DAI ▼ -1.16 %
02/2025 0.06759639 DAI ▼ -0.28 %
03/2025 0.06822022 DAI ▲ 0.92 %
04/2025 0.06714809 DAI ▼ -1.57 %
05/2025 0.0671649 DAI ▲ 0.03 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong DAI hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI Là - 0.07318 DAI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong DAI Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 0 dai

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu