1 peso Uruguay đến Datum
Giá cả 1 peso Uruguay đến Datum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2021, Là 15.9087 DAT.
Bao nhiêu 1 UYU trong DAT?
07 20, 2021
1 UYU = 15.9087 DAT
▲ 2.2 %
1 DAT = 0.06 UYU
1 UYU = 15.9087 DAT
Lịch sử thay đổi giá 1 UYU trong DAT
Thống kê chi phí 1 peso Uruguay trong Datum
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2616 DAT |
Tối đa | 15.444 DAT |
Bình quân gia quyền | 12.9821 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.172252 DAT |
Tối đa | 15.444 DAT |
Bình quân gia quyền | 8.759759 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.270989 DAT |
Tối đa | 31.2641 DAT |
Bình quân gia quyền | 17.5433 DAT |
Thay đổi chi phí 1 UYU đến DAT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) giá bán 1 peso Uruguay chống lại Datum thay đổi bởi 109.32% (7.600334 DAT — 15.9087 DAT)
Thay đổi chi phí 1 UYU đến DAT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) giá của 1 peso Uruguay chống lại Datum thay đổi bởi 336.31% (3.646206 DAT — 15.9087 DAT)
Thay đổi chi phí 1 UYU đến DAT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) giá của 1 peso Uruguay chống lại Datum thay đổi bởi -18.99% (19.6377 DAT — 15.9087 DAT)
Thay đổi chi phí 1 UYU đến DAT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2021) giá của 1 peso Uruguay chống lại Datum thay đổi bởi -54.01% (34.5913 DAT — 15.9087 DAT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UYU trong DAT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 peso Uruguay (UYU) trong Datum (DAT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 peso Uruguay (UYU) trong Datum (DAT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 peso Uruguay trong Datum
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 peso Uruguay trong Datum trong 30 ngày tới*
04/06 | 19.5882 DAT | ▲ 23.13 % |
05/06 | 20.3924 DAT | ▲ 4.11 % |
06/06 | 20.7538 DAT | ▲ 1.77 % |
07/06 | 21.3438 DAT | ▲ 2.84 % |
08/06 | 20.5647 DAT | ▼ -3.65 % |
09/06 | 20.2549 DAT | ▼ -1.51 % |
10/06 | 19.721 DAT | ▼ -2.64 % |
11/06 | 22.1387 DAT | ▲ 12.26 % |
12/06 | 22.843 DAT | ▲ 3.18 % |
13/06 | 22.6055 DAT | ▼ -1.04 % |
14/06 | 21.3351 DAT | ▼ -5.62 % |
15/06 | 20.7389 DAT | ▼ -2.79 % |
16/06 | 28.7342 DAT | ▲ 38.55 % |
17/06 | 34.7689 DAT | ▲ 21 % |
18/06 | 36.9799 DAT | ▲ 6.36 % |
19/06 | 36.6722 DAT | ▼ -0.83 % |
20/06 | 36.3783 DAT | ▼ -0.8 % |
21/06 | 36.2684 DAT | ▼ -0.3 % |
22/06 | 36.0279 DAT | ▼ -0.66 % |
23/06 | 35.6744 DAT | ▼ -0.98 % |
24/06 | 36.8936 DAT | ▲ 3.42 % |
25/06 | 39.4077 DAT | ▲ 6.81 % |
26/06 | 40.813 DAT | ▲ 3.57 % |
27/06 | 40.0555 DAT | ▼ -1.86 % |
28/06 | 42.3946 DAT | ▲ 5.84 % |
29/06 | 42.816 DAT | ▲ 0.99 % |
30/06 | 42.5529 DAT | ▼ -0.61 % |
01/07 | 43.7675 DAT | ▲ 2.85 % |
02/07 | 46.112 DAT | ▲ 5.36 % |
03/07 | 46.8999 DAT | ▲ 1.71 % |
* — Giá ước tính của 1 peso Uruguay trong Datum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 peso Uruguay trong Datum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 peso Uruguay trong Datum trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.4016 DAT | ▲ 21.96 % |
17/06 — 23/06 | 15.4371 DAT | ▼ -20.43 % |
24/06 — 30/06 | 22.2724 DAT | ▲ 44.28 % |
01/07 — 07/07 | 35.3114 DAT | ▲ 58.54 % |
08/07 — 14/07 | 38.9554 DAT | ▲ 10.32 % |
15/07 — 21/07 | 39.3655 DAT | ▲ 1.05 % |
22/07 — 28/07 | 44.4015 DAT | ▲ 12.79 % |
29/07 — 04/08 | 57.9941 DAT | ▲ 30.61 % |
05/08 — 11/08 | 60.3741 DAT | ▲ 4.1 % |
12/08 — 18/08 | 70.2428 DAT | ▲ 16.35 % |
19/08 — 25/08 | 71.6924 DAT | ▲ 2.06 % |
26/08 — 01/09 | -2.6531691 DAT | ▼ -103.7 % |
Giá ước tính của 1 peso Uruguay trong Datum cho năm sau*
07/2024 | 15.8056 DAT | ▼ -0.65 % |
08/2024 | 14.9048 DAT | ▼ -5.7 % |
09/2024 | 14.5904 DAT | ▼ -2.11 % |
10/2024 | 12.7351 DAT | ▼ -12.72 % |
10/2024 | 10.5589 DAT | ▼ -17.09 % |
11/2024 | 13.364 DAT | ▲ 26.57 % |
12/2024 | 18.1483 DAT | ▲ 35.8 % |
01/2025 | -4.02635927 DAT | ▼ -122.19 % |
02/2025 | -4.9502183 DAT | ▲ 22.95 % |
03/2025 | -14.06485222 DAT | ▲ 184.13 % |
04/2025 | -22.06201499 DAT | ▲ 56.86 % |
05/2025 | -26.57087444 DAT | ▲ 20.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UYU/DAT
FAQ
Giá bao nhiêu 1 UYU trong DAT hôm nay, 07 20, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 peso Uruguay đến Datum Là - 15.9087 DAT
Nó có giá bao nhiêu 1 UYU trong DAT Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 peso Uruguay đến Datum sẽ có giá - 20 dat
Nó có giá bao nhiêu 1 UYU trong DAT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 peso Uruguay đến Datum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UYU trong DAT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 peso Uruguay đến Datum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 UYU trong DAT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 peso Uruguay đến Datum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.