1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum

Giá cả 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.00647 ETH.

Bao nhiêu 1,000 UAH trong ETH?

06 03, 2024
1,000 UAH = 0.00647 ETH
▼ -0.77 %
1,000 ETH = 154,559,505 UAH
1 UAH = 0.00000647 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UAH trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00646 ETH
Tối đa 0.00864 ETH
Bình quân gia quyền 0.00753558 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00646 ETH
Tối đa 0.00864 ETH
Bình quân gia quyền 0.0075425 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00646 ETH
Tối đa 0.01765 ETH
Bình quân gia quyền 0.01222688 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum thay đổi bởi -20.81% (0.00817 ETH — 0.00647 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum thay đổi bởi -11.13% (0.00728 ETH — 0.00647 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum thay đổi bởi -54.53% (0.01423 ETH — 0.00647 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 06 03, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum thay đổi bởi -99.96% (15.7941 ETH — 0.00647 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UAH trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum trong 30 ngày tới*

04/06 0.00644617 ETH ▼ -0.37 %
05/06 0.00644853 ETH ▲ 0.04 %
06/06 0.00653561 ETH ▲ 1.35 %
07/06 0.00664588 ETH ▲ 1.69 %
08/06 0.00662399 ETH ▼ -0.33 %
09/06 0.00667703 ETH ▲ 0.8 %
10/06 0.00676968 ETH ▲ 1.39 %
11/06 0.00674951 ETH ▼ -0.3 %
12/06 0.00671794 ETH ▼ -0.47 %
13/06 0.00674894 ETH ▲ 0.46 %
14/06 0.00667233 ETH ▼ -1.14 %
15/06 0.0066526 ETH ▼ -0.3 %
16/06 0.00651084 ETH ▼ -2.13 %
17/06 0.00632114 ETH ▼ -2.91 %
18/06 0.0063623 ETH ▲ 0.65 %
19/06 0.00577906 ETH ▼ -9.17 %
20/06 0.00529849 ETH ▼ -8.32 %
21/06 0.00524905 ETH ▼ -0.93 %
22/06 0.00524711 ETH ▼ -0.04 %
23/06 0.00523272 ETH ▼ -0.27 %
24/06 0.00525972 ETH ▲ 0.52 %
25/06 0.00513041 ETH ▼ -2.46 %
26/06 0.00502462 ETH ▼ -2.06 %
27/06 0.00501929 ETH ▼ -0.11 %
28/06 0.00507375 ETH ▲ 1.09 %
29/06 0.00513156 ETH ▲ 1.14 %
30/06 0.00513156 ETH ▲ 0 %
01/07 0.00509873 ETH ▼ -0.64 %
02/07 0.00508792 ETH ▼ -0.21 %
03/07 0.00510502 ETH ▲ 0.34 %

* — Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00648301 ETH ▲ 0.2 %
17/06 — 23/06 0.00648301 ETH ▲ 0 %
24/06 — 30/06 0.00644993 ETH ▼ -0.51 %
01/07 — 07/07 0.00647539 ETH ▲ 0.39 %
08/07 — 14/07 0.00749496 ETH ▲ 15.75 %
15/07 — 21/07 0.00738398 ETH ▼ -1.48 %
22/07 — 28/07 0.00733862 ETH ▼ -0.61 %
29/07 — 04/08 0.00773774 ETH ▲ 5.44 %
05/08 — 11/08 0.00806153 ETH ▲ 4.18 %
12/08 — 18/08 0.00719417 ETH ▼ -10.76 %
19/08 — 25/08 0.00619859 ETH ▼ -13.84 %
26/08 — 01/09 0.00633059 ETH ▲ 2.13 %

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum cho năm sau*

07/2024 0.00651761 ETH ▲ 0.74 %
08/2024 0.0074361 ETH ▲ 14.09 %
09/2024 0.00721482 ETH ▼ -2.98 %
10/2024 0.00668498 ETH ▼ -7.34 %
10/2024 0.00561902 ETH ▼ -15.95 %
11/2024 0.00469864 ETH ▼ -16.38 %
12/2024 0.00482798 ETH ▲ 2.75 %
01/2025 0.00261477 ETH ▼ -45.84 %
02/2025 0.00248219 ETH ▼ -5.07 %
03/2025 0.00310436 ETH ▲ 25.07 %
04/2025 0.00219994 ETH ▼ -29.13 %
05/2025 0.00220543 ETH ▲ 0.25 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETH hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Là - 0.00647 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETH Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu