1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia

Giá cả 1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 39,383 ELEC.

Bao nhiêu 1,000 UAH trong ELEC?

05 11, 2023
1,000 UAH = 39,383 ELEC
▲ 10.63 %
1,000 ELEC = 25.39 UAH
1 UAH = 39.3832 ELEC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UAH trong ELEC

Thống kê chi phí 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 35,754 ELEC
Tối đa 39,706 ELEC
Bình quân gia quyền 37,415 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35,754 ELEC
Tối đa 39,706 ELEC
Bình quân gia quyền 37,521 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,830 ELEC
Tối đa 39,706 ELEC
Bình quân gia quyền 36,897 ELEC

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ELEC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 10.71% (35,574 ELEC — 39,383 ELEC)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ELEC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 27.2% (30,962 ELEC — 39,383 ELEC)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ELEC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 346.02% (8,830 ELEC — 39,383 ELEC)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ELEC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -51.65% (81,450 ELEC — 39,383 ELEC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UAH trong ELEC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*

04/06 39,262 ELEC ▼ -0.31 %
05/06 40,051 ELEC ▲ 2.01 %
06/06 40,014 ELEC ▼ -0.09 %
07/06 39,944 ELEC ▼ -0.18 %
08/06 39,339 ELEC ▼ -1.51 %
09/06 39,017 ELEC ▼ -0.82 %
10/06 39,342 ELEC ▲ 0.83 %
11/06 39,812 ELEC ▲ 1.19 %
12/06 42,041 ELEC ▲ 5.6 %
13/06 42,924 ELEC ▲ 2.1 %
14/06 42,953 ELEC ▲ 0.07 %
15/06 43,079 ELEC ▲ 0.29 %
16/06 42,291 ELEC ▼ -1.83 %
17/06 39,708 ELEC ▼ -6.11 %
18/06 39,269 ELEC ▼ -1.11 %
19/06 39,890 ELEC ▲ 1.58 %
20/06 41,262 ELEC ▲ 3.44 %
21/06 41,066 ELEC ▼ -0.48 %
22/06 40,950 ELEC ▼ -0.28 %
23/06 39,831 ELEC ▼ -2.73 %
24/06 39,980 ELEC ▲ 0.37 %
25/06 40,344 ELEC ▲ 0.91 %
26/06 40,421 ELEC ▲ 0.19 %
27/06 41,351 ELEC ▲ 2.3 %
28/06 41,801 ELEC ▲ 1.09 %
29/06 42,188 ELEC ▲ 0.93 %
30/06 43,335 ELEC ▲ 2.72 %
01/07 44,018 ELEC ▲ 1.58 %
02/07 40,904 ELEC ▼ -7.07 %
03/07 42,245 ELEC ▲ 3.28 %

* — Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 42,530 ELEC ▲ 7.99 %
17/06 — 23/06 41,252 ELEC ▼ -3 %
24/06 — 30/06 39,952 ELEC ▼ -3.15 %
01/07 — 07/07 43,248 ELEC ▲ 8.25 %
08/07 — 14/07 40,332 ELEC ▼ -6.74 %
15/07 — 21/07 43,085 ELEC ▲ 6.83 %
22/07 — 28/07 43,404 ELEC ▲ 0.74 %
29/07 — 04/08 212,694 ELEC ▲ 390.04 %
05/08 — 11/08 213,909 ELEC ▲ 0.57 %
12/08 — 18/08 197,256 ELEC ▼ -7.78 %
19/08 — 25/08 192,939 ELEC ▼ -2.19 %
26/08 — 01/09 -797.40557067 ELEC ▼ -100.41 %

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Electrify.Asia cho năm sau*

07/2024 35,766 ELEC ▼ -9.18 %
08/2024 34,706 ELEC ▼ -2.96 %
09/2024 33,329 ELEC ▼ -3.97 %
10/2024 19,903 ELEC ▼ -40.28 %
10/2024 18,709 ELEC ▼ -6 %
11/2024 27,143 ELEC ▲ 45.08 %
12/2024 35,848 ELEC ▲ 32.07 %
01/2025 -7,099.64619509 ELEC ▼ -119.8 %
02/2025 -22,500.14845746 ELEC ▲ 216.92 %
03/2025 -28,297.60267063 ELEC ▲ 25.77 %
04/2025 -24,943.12825586 ELEC ▼ -11.85 %
05/2025 -26,742.09035362 ELEC ▲ 7.21 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia Là - 39,383 ELEC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ELEC Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia sẽ có giá - 39,262 elec

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ELEC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ELEC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ELEC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu