1,000 shilling Tanzania đến Bread
Giá cả 1,000 shilling Tanzania đến Bread dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 36.4217 BRD.
Bao nhiêu 1,000 TZS trong BRD?
07 20, 2023
1,000 TZS = 36.4217 BRD
▼ -1.34 %
1,000 BRD = 27,456 TZS
1 TZS = 0.03642173 BRD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TZS trong BRD
Thống kê chi phí 1,000 shilling Tanzania trong Bread
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8455 BRD |
Tối đa | 67.1481 BRD |
Bình quân gia quyền | 56.597 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8455 BRD |
Tối đa | 82.7158 BRD |
Bình quân gia quyền | 73.2046 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.27605 BRD |
Tối đa | 92.1553 BRD |
Bình quân gia quyền | 53.1556 BRD |
Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến BRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 shilling Tanzania chống lại Bread thay đổi bởi -43.26% (64.19 BRD — 36.4217 BRD)
Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến BRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại Bread thay đổi bởi -49.1% (71.5536 BRD — 36.4217 BRD)
Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến BRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại Bread thay đổi bởi 439.07% (6.75642 BRD — 36.4217 BRD)
Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến BRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại Bread thay đổi bởi 856.58% (3.80748 BRD — 36.4217 BRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TZS trong BRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong Bread (BRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong Bread (BRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 shilling Tanzania trong Bread
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Bread trong 30 ngày tới*
04/06 | 41.7541 BRD | ▲ 14.64 % |
05/06 | 41.6547 BRD | ▼ -0.24 % |
06/06 | 45.5228 BRD | ▲ 9.29 % |
07/06 | 43.3384 BRD | ▼ -4.8 % |
08/06 | 46.127 BRD | ▲ 6.43 % |
09/06 | 41.1458 BRD | ▼ -10.8 % |
10/06 | 50.7881 BRD | ▲ 23.43 % |
11/06 | 37.2376 BRD | ▼ -26.68 % |
12/06 | 45.542 BRD | ▲ 22.3 % |
13/06 | 51.7308 BRD | ▲ 13.59 % |
14/06 | 52.1787 BRD | ▲ 0.87 % |
15/06 | 47.5423 BRD | ▼ -8.89 % |
16/06 | 49.6425 BRD | ▲ 4.42 % |
17/06 | 47.6335 BRD | ▼ -4.05 % |
18/06 | 44.3911 BRD | ▼ -6.81 % |
19/06 | 51.4601 BRD | ▲ 15.92 % |
20/06 | 57.4881 BRD | ▲ 11.71 % |
21/06 | 49.6753 BRD | ▼ -13.59 % |
22/06 | 50.9626 BRD | ▲ 2.59 % |
23/06 | 50.3198 BRD | ▼ -1.26 % |
24/06 | 63.3811 BRD | ▲ 25.96 % |
25/06 | 63.3117 BRD | ▼ -0.11 % |
26/06 | 64.1108 BRD | ▲ 1.26 % |
27/06 | 36.6571 BRD | ▼ -42.82 % |
28/06 | 38.2422 BRD | ▲ 4.32 % |
29/06 | 38.3083 BRD | ▲ 0.17 % |
30/06 | 38.3403 BRD | ▲ 0.08 % |
01/07 | 32.3938 BRD | ▼ -15.51 % |
02/07 | 18.466 BRD | ▼ -43 % |
03/07 | 18.0176 BRD | ▼ -2.43 % |
* — Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Bread được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 shilling Tanzania trong Bread trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Bread trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 37.1759 BRD | ▲ 2.07 % |
17/06 — 23/06 | 39.0185 BRD | ▲ 4.96 % |
24/06 — 30/06 | 81.6349 BRD | ▲ 109.22 % |
01/07 — 07/07 | 69.2467 BRD | ▼ -15.18 % |
08/07 — 14/07 | 96.6517 BRD | ▲ 39.58 % |
15/07 — 21/07 | 67.1488 BRD | ▼ -30.52 % |
22/07 — 28/07 | 69.4443 BRD | ▲ 3.42 % |
29/07 — 04/08 | 82.6047 BRD | ▲ 18.95 % |
05/08 — 11/08 | 83.4161 BRD | ▲ 0.98 % |
12/08 — 18/08 | 69.9315 BRD | ▼ -16.17 % |
19/08 — 25/08 | 73.0588 BRD | ▲ 4.47 % |
26/08 — 01/09 | 34.7405 BRD | ▼ -52.45 % |
Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong Bread cho năm sau*
07/2024 | 40.6204 BRD | ▲ 11.53 % |
08/2024 | 51.4015 BRD | ▲ 26.54 % |
09/2024 | 34.7677 BRD | ▼ -32.36 % |
10/2024 | 248.4 BRD | ▲ 614.47 % |
10/2024 | 259.72 BRD | ▲ 4.56 % |
11/2024 | 263.62 BRD | ▲ 1.5 % |
12/2024 | 271.93 BRD | ▲ 3.15 % |
01/2025 | 880.91 BRD | ▲ 223.94 % |
02/2025 | 826.02 BRD | ▼ -6.23 % |
03/2025 | 714.27 BRD | ▼ -13.53 % |
04/2025 | 568.84 BRD | ▼ -20.36 % |
05/2025 | 373.08 BRD | ▼ -34.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TZS/BRD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TZS trong BRD hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 shilling Tanzania đến Bread Là - 36.4217 BRD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong BRD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 shilling Tanzania đến Bread sẽ có giá - 42 brd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong BRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến Bread cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong BRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến Bread cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong BRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến Bread cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.