1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos
Giá cả 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 32.8861 XTZ.
Bao nhiêu 1,000 TRY trong XTZ?
06 03, 2024
1,000 TRY = 32.8861 XTZ
▼ -1.88 %
1,000 XTZ = 30,408 TRY
1 TRY = 0.03288614 XTZ
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TRY trong XTZ
Thống kê chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.4514 XTZ |
Tối đa | 34.7224 XTZ |
Bình quân gia quyền | 32.9347 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0154 XTZ |
Tối đa | 34.7224 XTZ |
Bình quân gia quyền | 28.434 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0154 XTZ |
Tối đa | 58.6089 XTZ |
Bình quân gia quyền | 40.0827 XTZ |
Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến XTZ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tezos thay đổi bởi 2.65% (32.038 XTZ — 32.8861 XTZ)
Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến XTZ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tezos thay đổi bởi 37.11% (23.9847 XTZ — 32.8861 XTZ)
Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến XTZ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tezos thay đổi bởi -36.58% (51.8581 XTZ — 32.8861 XTZ)
Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến XTZ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (07 05, 2018 — 06 03, 2024) giá của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tezos thay đổi bởi -67.77% (102.05 XTZ — 32.8861 XTZ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TRY trong XTZ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Tezos (XTZ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Tezos (XTZ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos trong 30 ngày tới*
04/06 | 33.2905 XTZ | ▲ 1.23 % |
05/06 | 33.4488 XTZ | ▲ 0.48 % |
06/06 | 34.0388 XTZ | ▲ 1.76 % |
07/06 | 34.3491 XTZ | ▲ 0.91 % |
08/06 | 34.4217 XTZ | ▲ 0.21 % |
09/06 | 34.3256 XTZ | ▼ -0.28 % |
10/06 | 34.7799 XTZ | ▲ 1.32 % |
11/06 | 35.3638 XTZ | ▲ 1.68 % |
12/06 | 36.0232 XTZ | ▲ 1.86 % |
13/06 | 36.1591 XTZ | ▲ 0.38 % |
14/06 | 35.8094 XTZ | ▼ -0.97 % |
15/06 | 35.0536 XTZ | ▼ -2.11 % |
16/06 | 34.1737 XTZ | ▼ -2.51 % |
17/06 | 33.8717 XTZ | ▼ -0.88 % |
18/06 | 34.5435 XTZ | ▲ 1.98 % |
19/06 | 33.809 XTZ | ▼ -2.13 % |
20/06 | 32.5799 XTZ | ▼ -3.64 % |
21/06 | 32.909 XTZ | ▲ 1.01 % |
22/06 | 34.2891 XTZ | ▲ 4.19 % |
23/06 | 33.6448 XTZ | ▼ -1.88 % |
24/06 | 32.398 XTZ | ▼ -3.71 % |
25/06 | 33.0873 XTZ | ▲ 2.13 % |
26/06 | 33.0613 XTZ | ▼ -0.08 % |
27/06 | 32.7738 XTZ | ▼ -0.87 % |
28/06 | 33.359 XTZ | ▲ 1.79 % |
29/06 | 33.7293 XTZ | ▲ 1.11 % |
30/06 | 33.637 XTZ | ▼ -0.27 % |
01/07 | 33.8151 XTZ | ▲ 0.53 % |
02/07 | 34.5326 XTZ | ▲ 2.12 % |
03/07 | 34.762 XTZ | ▲ 0.66 % |
* — Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 33.0328 XTZ | ▲ 0.45 % |
17/06 — 23/06 | 32.2234 XTZ | ▼ -2.45 % |
24/06 — 30/06 | 31.3191 XTZ | ▼ -2.81 % |
01/07 — 07/07 | 33.2786 XTZ | ▲ 6.26 % |
08/07 — 14/07 | 44.4497 XTZ | ▲ 33.57 % |
15/07 — 21/07 | 43.4872 XTZ | ▼ -2.17 % |
22/07 — 28/07 | 45.9967 XTZ | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 48.068 XTZ | ▲ 4.5 % |
05/08 — 11/08 | 51.097 XTZ | ▲ 6.3 % |
12/08 — 18/08 | 48.274 XTZ | ▼ -5.52 % |
19/08 — 25/08 | 46.8655 XTZ | ▼ -2.92 % |
26/08 — 01/09 | 49.7567 XTZ | ▲ 6.17 % |
Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tezos cho năm sau*
07/2024 | 33.3911 XTZ | ▲ 1.54 % |
08/2024 | 41.0383 XTZ | ▲ 22.9 % |
09/2024 | 39.5054 XTZ | ▼ -3.74 % |
10/2024 | 33.2781 XTZ | ▼ -15.76 % |
10/2024 | 29.1185 XTZ | ▼ -12.5 % |
11/2024 | 21.598 XTZ | ▼ -25.83 % |
12/2024 | 22.9988 XTZ | ▲ 6.49 % |
01/2025 | 15.0877 XTZ | ▼ -34.4 % |
02/2025 | 13.8252 XTZ | ▼ -8.37 % |
03/2025 | 23.3989 XTZ | ▲ 69.25 % |
04/2025 | 22.3386 XTZ | ▼ -4.53 % |
05/2025 | 22.7859 XTZ | ▲ 2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TRY/XTZ
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TRY trong XTZ hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos Là - 32.8861 XTZ
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong XTZ Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos sẽ có giá - 33 xtz
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong XTZ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong XTZ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong XTZ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tezos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.