5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương

Giá cả 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 18,532 XPF.

Bao nhiêu 5,000 TRY trong XPF?

06 03, 2024
5,000 TRY = 18,532 XPF
▲ 0.04 %
5,000 XPF = 1,349 TRY
1 TRY = 3.71 XPF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 TRY trong XPF

Thống kê chi phí 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18,413 XPF
Tối đa 18,597 XPF
Bình quân gia quyền 18,505 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 18,297 XPF
Tối đa 18,810 XPF
Bình quân gia quyền 18,498 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 18,297 XPF
Tối đa 28,263 XPF
Bình quân gia quyền 20,754 XPF

Thay đổi chi phí 5,000 TRY đến XPF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 0.49% (18,442 XPF — 18,532 XPF)

Thay đổi chi phí 5,000 TRY đến XPF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -1.48% (18,810 XPF — 18,532 XPF)

Thay đổi chi phí 5,000 TRY đến XPF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -34.54% (28,311 XPF — 18,532 XPF)

Thay đổi chi phí 5,000 TRY đến XPF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -79.35% (89,724 XPF — 18,532 XPF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 TRY trong XPF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong franc Thái Bình Dương (XPF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong franc Thái Bình Dương (XPF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày tới*

04/06 18,554 XPF ▲ 0.12 %
05/06 18,564 XPF ▲ 0.05 %
06/06 18,576 XPF ▲ 0.06 %
07/06 18,577 XPF ▲ 0 %
08/06 18,582 XPF ▲ 0.03 %
09/06 18,567 XPF ▼ -0.08 %
10/06 18,527 XPF ▼ -0.22 %
11/06 18,559 XPF ▲ 0.17 %
12/06 18,616 XPF ▲ 0.31 %
13/06 18,606 XPF ▼ -0.05 %
14/06 18,627 XPF ▲ 0.11 %
15/06 18,631 XPF ▲ 0.02 %
16/06 18,623 XPF ▼ -0.04 %
17/06 18,628 XPF ▲ 0.03 %
18/06 18,620 XPF ▼ -0.04 %
19/06 18,640 XPF ▲ 0.1 %
20/06 18,638 XPF ▼ -0.01 %
21/06 18,645 XPF ▲ 0.04 %
22/06 18,638 XPF ▼ -0.04 %
23/06 18,631 XPF ▼ -0.04 %
24/06 18,645 XPF ▲ 0.07 %
25/06 18,697 XPF ▲ 0.28 %
26/06 18,676 XPF ▼ -0.11 %
27/06 18,660 XPF ▼ -0.09 %
28/06 18,639 XPF ▼ -0.11 %
29/06 18,639 XPF ▼ -0 %
30/06 18,637 XPF ▼ -0.01 %
01/07 18,631 XPF ▼ -0.03 %
02/07 18,651 XPF ▲ 0.11 %
03/07 18,667 XPF ▲ 0.08 %

* — Giá ước tính của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 18,474 XPF ▼ -0.31 %
17/06 — 23/06 18,627 XPF ▲ 0.83 %
24/06 — 30/06 18,554 XPF ▼ -0.39 %
01/07 — 07/07 18,660 XPF ▲ 0.57 %
08/07 — 14/07 18,413 XPF ▼ -1.33 %
15/07 — 21/07 18,331 XPF ▼ -0.45 %
22/07 — 28/07 18,383 XPF ▲ 0.28 %
29/07 — 04/08 18,492 XPF ▲ 0.59 %
05/08 — 11/08 18,519 XPF ▲ 0.15 %
12/08 — 18/08 18,539 XPF ▲ 0.11 %
19/08 — 25/08 18,551 XPF ▲ 0.06 %
26/08 — 01/09 18,542 XPF ▼ -0.05 %

Giá ước tính của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong franc Thái Bình Dương cho năm sau*

07/2024 18,584 XPF ▲ 0.28 %
08/2024 18,746 XPF ▲ 0.88 %
09/2024 18,226 XPF ▼ -2.78 %
10/2024 17,488 XPF ▼ -4.05 %
10/2024 17,052 XPF ▼ -2.49 %
11/2024 16,610 XPF ▼ -2.59 %
12/2024 16,108 XPF ▼ -3.02 %
01/2025 15,442 XPF ▼ -4.14 %
02/2025 15,106 XPF ▼ -2.18 %
03/2025 15,001 XPF ▼ -0.7 %
04/2025 15,109 XPF ▲ 0.72 %
05/2025 15,132 XPF ▲ 0.16 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 TRY trong XPF hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương Là - 18,532 XPF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TRY trong XPF Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương sẽ có giá - 18,554 xpf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TRY trong XPF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TRY trong XPF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TRY trong XPF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến franc Thái Bình Dương cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu