1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes
Giá cả 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 2.013617 TKS.
Bao nhiêu 1 TRY trong TKS?
06 03, 2024
1 TRY = 2.013617 TKS
▲ 0.03 %
1 TKS = 0.5 TRY
1 TRY = 2.013617 TKS
Lịch sử thay đổi giá 1 TRY trong TKS
Thống kê chi phí 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.319996 TKS |
Tối đa | 2.688111 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.007328 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92365594 TKS |
Tối đa | 31.4496 TKS |
Bình quân gia quyền | 7.127952 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.92365594 TKS |
Tối đa | 35.0582 TKS |
Bình quân gia quyền | 20.2491 TKS |
Thay đổi chi phí 1 TRY đến TKS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tokes thay đổi bởi -24.95% (2.683031 TKS — 2.013617 TKS)
Thay đổi chi phí 1 TRY đến TKS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tokes thay đổi bởi -93.59% (31.3994 TKS — 2.013617 TKS)
Thay đổi chi phí 1 TRY đến TKS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tokes thay đổi bởi -89.15% (18.5646 TKS — 2.013617 TKS)
Thay đổi chi phí 1 TRY đến TKS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (09 17, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tokes thay đổi bởi -93.83% (32.6439 TKS — 2.013617 TKS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 TRY trong TKS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Tokes (TKS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Tokes (TKS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.016425 TKS | ▲ 0.14 % |
05/06 | 1.403802 TKS | ▼ -30.38 % |
06/06 | 1.048352 TKS | ▼ -25.32 % |
07/06 | 1.048586 TKS | ▲ 0.02 % |
08/06 | 1.049054 TKS | ▲ 0.04 % |
09/06 | 1.048066 TKS | ▼ -0.09 % |
10/06 | 1.045931 TKS | ▼ -0.2 % |
11/06 | 1.047709 TKS | ▲ 0.17 % |
12/06 | 1.619288 TKS | ▲ 54.56 % |
13/06 | 2.008947 TKS | ▲ 24.06 % |
14/06 | 2.01061 TKS | ▲ 0.08 % |
15/06 | 2.010738 TKS | ▲ 0.01 % |
16/06 | 1.998488 TKS | ▼ -0.61 % |
17/06 | 1.99016 TKS | ▼ -0.42 % |
18/06 | 1.989937 TKS | ▼ -0.01 % |
19/06 | 1.991615 TKS | ▲ 0.08 % |
20/06 | 1.669468 TKS | ▼ -16.18 % |
21/06 | 1.264083 TKS | ▼ -24.28 % |
22/06 | 1.264 TKS | ▼ -0.01 % |
23/06 | 1.263274 TKS | ▼ -0.06 % |
24/06 | 1.950862 TKS | ▲ 54.43 % |
25/06 | 2.731334 TKS | ▲ 40.01 % |
26/06 | 2.729404 TKS | ▼ -0.07 % |
27/06 | 2.727877 TKS | ▼ -0.06 % |
28/06 | 2.340045 TKS | ▼ -14.22 % |
29/06 | 2.327627 TKS | ▼ -0.53 % |
30/06 | 2.756233 TKS | ▲ 18.41 % |
01/07 | 2.530155 TKS | ▼ -8.2 % |
02/07 | 2.178494 TKS | ▼ -13.9 % |
03/07 | 2.181836 TKS | ▲ 0.15 % |
* — Giá ước tính của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.007018 TKS | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.2030159 TKS | ▼ -89.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.23312488 TKS | ▲ 14.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.17272137 TKS | ▼ -25.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.48744175 TKS | ▲ 182.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.08758293 TKS | ▼ -82.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.13245445 TKS | ▲ 51.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.24078306 TKS | ▲ 81.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.23170072 TKS | ▼ -3.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.295014 TKS | ▲ 27.33 % |
19/08 — 25/08 | 0.29753157 TKS | ▲ 0.85 % |
26/08 — 01/09 | 0.23163553 TKS | ▼ -22.15 % |
Giá ước tính của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Tokes cho năm sau*
07/2024 | 2.012791 TKS | ▼ -0.04 % |
08/2024 | 2.255754 TKS | ▲ 12.07 % |
09/2024 | 2.190632 TKS | ▼ -2.89 % |
10/2024 | 1.251398 TKS | ▼ -42.88 % |
10/2024 | 1.154492 TKS | ▼ -7.74 % |
11/2024 | 2.334644 TKS | ▲ 102.22 % |
12/2024 | 2.186958 TKS | ▼ -6.33 % |
01/2025 | 2.050117 TKS | ▼ -6.26 % |
02/2025 | 0.92872386 TKS | ▼ -54.7 % |
03/2025 | -0.14743914 TKS | ▼ -115.88 % |
04/2025 | -0.25142558 TKS | ▲ 70.53 % |
05/2025 | -0.23123679 TKS | ▼ -8.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TRY/TKS
FAQ
Giá bao nhiêu 1 TRY trong TKS hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes Là - 2.013617 TKS
Nó có giá bao nhiêu 1 TRY trong TKS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes sẽ có giá - 2 tks
Nó có giá bao nhiêu 1 TRY trong TKS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 TRY trong TKS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 TRY trong TKS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Tokes cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.