100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status
Giá cả 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 82.7384 SNT.
Bao nhiêu 100 TRY trong SNT?
05 17, 2024
100 TRY = 82.7384 SNT
▼ -1.85 %
100 SNT = 120.86 TRY
1 TRY = 0.82738426 SNT
Lịch sử thay đổi giá 100 TRY trong SNT
Thống kê chi phí 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.3459 SNT |
Tối đa | 85.3235 SNT |
Bình quân gia quyền | 79.2077 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.9339 SNT |
Tối đa | 85.3235 SNT |
Bình quân gia quyền | 72.2892 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.9339 SNT |
Tối đa | 218.13 SNT |
Bình quân gia quyền | 117.3 SNT |
Thay đổi chi phí 100 TRY đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Status thay đổi bởi -2.06% (84.4786 SNT — 82.7384 SNT)
Thay đổi chi phí 100 TRY đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Status thay đổi bởi 5.05% (78.7633 SNT — 82.7384 SNT)
Thay đổi chi phí 100 TRY đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Status thay đổi bởi -58.41% (198.93 SNT — 82.7384 SNT)
Thay đổi chi phí 100 TRY đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 22, 2017 — 05 17, 2024) giá của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Status thay đổi bởi -84.31% (527.18 SNT — 82.7384 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 TRY trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status trong 30 ngày tới*
18/05 | 81.5339 SNT | ▼ -1.46 % |
19/05 | 80.202 SNT | ▼ -1.63 % |
20/05 | 77.7162 SNT | ▼ -3.1 % |
21/05 | 76.0192 SNT | ▼ -2.18 % |
22/05 | 74.1213 SNT | ▼ -2.5 % |
23/05 | 71.7094 SNT | ▼ -3.25 % |
24/05 | 69.9886 SNT | ▼ -2.4 % |
25/05 | 74.6795 SNT | ▲ 6.7 % |
26/05 | 74.563 SNT | ▼ -0.16 % |
27/05 | 75.2124 SNT | ▲ 0.87 % |
28/05 | 74.9128 SNT | ▼ -0.4 % |
29/05 | 78.9959 SNT | ▲ 5.45 % |
30/05 | 83.1255 SNT | ▲ 5.23 % |
31/05 | 85.169 SNT | ▲ 2.46 % |
01/06 | 83.6475 SNT | ▼ -1.79 % |
02/06 | 81.7801 SNT | ▼ -2.23 % |
03/06 | 78.6326 SNT | ▼ -3.85 % |
04/06 | 77.9973 SNT | ▼ -0.81 % |
05/06 | 78.3868 SNT | ▲ 0.5 % |
06/06 | 81.4525 SNT | ▲ 3.91 % |
07/06 | 82.8956 SNT | ▲ 1.77 % |
08/06 | 81.9339 SNT | ▼ -1.16 % |
09/06 | 82.0457 SNT | ▲ 0.14 % |
10/06 | 83.325 SNT | ▲ 1.56 % |
11/06 | 83.8344 SNT | ▲ 0.61 % |
12/06 | 82.1429 SNT | ▼ -2.02 % |
13/06 | 88.0857 SNT | ▲ 7.23 % |
14/06 | 88.0613 SNT | ▼ -0.03 % |
15/06 | 85.9651 SNT | ▼ -2.38 % |
16/06 | 86.1418 SNT | ▲ 0.21 % |
* — Giá ước tính của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 83.3317 SNT | ▲ 0.72 % |
27/05 — 02/06 | 76.8218 SNT | ▼ -7.81 % |
03/06 — 09/06 | 90.6621 SNT | ▲ 18.02 % |
10/06 — 16/06 | 86.7801 SNT | ▼ -4.28 % |
17/06 — 23/06 | 82.7641 SNT | ▼ -4.63 % |
24/06 — 30/06 | 84.6647 SNT | ▲ 2.3 % |
01/07 — 07/07 | 101.79 SNT | ▲ 20.23 % |
08/07 — 14/07 | 93.7816 SNT | ▼ -7.87 % |
15/07 — 21/07 | 100.08 SNT | ▲ 6.71 % |
22/07 — 28/07 | 98.3437 SNT | ▼ -1.73 % |
29/07 — 04/08 | 103.07 SNT | ▲ 4.81 % |
05/08 — 11/08 | 106.87 SNT | ▲ 3.68 % |
Giá ước tính của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Status cho năm sau*
06/2024 | 75.5798 SNT | ▼ -8.65 % |
07/2024 | 73.2709 SNT | ▼ -3.05 % |
08/2024 | 88.8622 SNT | ▲ 21.28 % |
09/2024 | 73.4097 SNT | ▼ -17.39 % |
10/2024 | 42.0838 SNT | ▼ -42.67 % |
11/2024 | 51.0548 SNT | ▲ 21.32 % |
12/2024 | 46.9877 SNT | ▼ -7.97 % |
01/2025 | 56.8807 SNT | ▲ 21.05 % |
02/2025 | 42.8675 SNT | ▼ -24.64 % |
03/2025 | 39.3048 SNT | ▼ -8.31 % |
04/2025 | 49.9448 SNT | ▲ 27.07 % |
05/2025 | 50.8952 SNT | ▲ 1.9 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TRY/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 100 TRY trong SNT hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status Là - 82.7384 SNT
Nó có giá bao nhiêu 100 TRY trong SNT Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status sẽ có giá - 82 snt
Nó có giá bao nhiêu 100 TRY trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 TRY trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 TRY trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.