10 manat Turkmenistan đến Power Ledger

Giá cả 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 9.617297 POWR.

Bao nhiêu 10 TMT trong POWR?

06 03, 2024
10 TMT = 9.617297 POWR
▼ -0.32 %
10 POWR = 10.4 TMT
1 TMT = 0.96172966 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 TMT trong POWR

Thống kê chi phí 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.893084 POWR
Tối đa 9.541161 POWR
Bình quân gia quyền 9.203651 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.123896 POWR
Tối đa 9.992035 POWR
Bình quân gia quyền 8.489266 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.880011 POWR
Tối đa 23.2458 POWR
Bình quân gia quyền 12.8274 POWR

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 0.42% (9.577055 POWR — 9.617297 POWR)

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 16.69% (8.241854 POWR — 9.617297 POWR)

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.93% (18.4709 POWR — 9.617297 POWR)

Thay đổi chi phí 10 TMT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 manat Turkmenistan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.85% (50.2311 POWR — 9.617297 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 TMT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 manat Turkmenistan (TMT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 manat Turkmenistan (TMT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 9.49816 POWR ▼ -1.24 %
05/06 9.045696 POWR ▼ -4.76 %
06/06 8.630353 POWR ▼ -4.59 %
07/06 8.891994 POWR ▲ 3.03 %
08/06 9.120507 POWR ▲ 2.57 %
09/06 9.202101 POWR ▲ 0.89 %
10/06 9.395704 POWR ▲ 2.1 %
11/06 9.317111 POWR ▼ -0.84 %
12/06 8.64414 POWR ▼ -7.22 %
13/06 9.045286 POWR ▲ 4.64 %
14/06 9.030222 POWR ▼ -0.17 %
15/06 8.851066 POWR ▼ -1.98 %
16/06 8.762283 POWR ▼ -1 %
17/06 8.683469 POWR ▼ -0.9 %
18/06 8.924479 POWR ▲ 2.78 %
19/06 8.807052 POWR ▼ -1.32 %
20/06 8.617639 POWR ▼ -2.15 %
21/06 8.757084 POWR ▲ 1.62 %
22/06 9.145905 POWR ▲ 4.44 %
23/06 9.043175 POWR ▼ -1.12 %
24/06 8.880654 POWR ▼ -1.8 %
25/06 8.886252 POWR ▲ 0.06 %
26/06 8.892617 POWR ▲ 0.07 %
27/06 8.787497 POWR ▼ -1.18 %
28/06 8.813371 POWR ▲ 0.29 %
29/06 8.86277 POWR ▲ 0.56 %
30/06 9.1035 POWR ▲ 2.72 %
01/07 9.174386 POWR ▲ 0.78 %
02/07 9.238531 POWR ▲ 0.7 %
03/07 9.280161 POWR ▲ 0.45 %

* — Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9.76927 POWR ▲ 1.58 %
17/06 — 23/06 9.359724 POWR ▼ -4.19 %
24/06 — 30/06 9.326686 POWR ▼ -0.35 %
01/07 — 07/07 9.614219 POWR ▲ 3.08 %
08/07 — 14/07 13.2526 POWR ▲ 37.84 %
15/07 — 21/07 12.7519 POWR ▼ -3.78 %
22/07 — 28/07 13.0307 POWR ▲ 2.19 %
29/07 — 04/08 12.6397 POWR ▼ -3 %
05/08 — 11/08 12.3815 POWR ▼ -2.04 %
12/08 — 18/08 12.6665 POWR ▲ 2.3 %
19/08 — 25/08 12.7457 POWR ▲ 0.63 %
26/08 — 01/09 13.454 POWR ▲ 5.56 %

Giá ước tính của 10 manat Turkmenistan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 9.286676 POWR ▼ -3.44 %
08/2024 11.8203 POWR ▲ 27.28 %
09/2024 9.776725 POWR ▼ -17.29 %
10/2024 6.12324 POWR ▼ -37.37 %
10/2024 5.021528 POWR ▼ -17.99 %
11/2024 3.514852 POWR ▼ -30 %
12/2024 4.189181 POWR ▲ 19.19 %
01/2025 3.275553 POWR ▼ -21.81 %
02/2025 3.096029 POWR ▼ -5.48 %
03/2025 4.829622 POWR ▲ 55.99 %
04/2025 4.431301 POWR ▼ -8.25 %
05/2025 4.471948 POWR ▲ 0.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger Là - 9.617297 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger sẽ có giá - 9 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 TMT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 manat Turkmenistan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu