5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points

Giá cả 5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 84,162 MDA.

Bao nhiêu 5,000 SHP trong MDA?

07 20, 2023
5,000 SHP = 84,162 MDA
▲ 1.08 %
5,000 MDA = 297.05 SHP
1 SHP = 16.8324 MDA

Lịch sử thay đổi giá 5,000 SHP trong MDA

Thống kê chi phí 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points

Trong 30 ngày
Tối thiểu 82,707 MDA
Tối đa 98,085 MDA
Bình quân gia quyền 87,304 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 82,707 MDA
Tối đa 98,085 MDA
Bình quân gia quyền 89,387 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21,728 MDA
Tối đa 98,085 MDA
Bình quân gia quyền 74,191 MDA

Thay đổi chi phí 5,000 SHP đến MDA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5,000 Bảng Saint Helena chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -12.51% (96,199 MDA — 84,162 MDA)

Thay đổi chi phí 5,000 SHP đến MDA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Bảng Saint Helena chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -7.1% (90,593 MDA — 84,162 MDA)

Thay đổi chi phí 5,000 SHP đến MDA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Bảng Saint Helena chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 260.63% (23,338 MDA — 84,162 MDA)

Thay đổi chi phí 5,000 SHP đến MDA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5,000 Bảng Saint Helena chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 329.04% (19,617 MDA — 84,162 MDA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SHP trong MDA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bảng Saint Helena (SHP) trong Moeda Loyalty Points (MDA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bảng Saint Helena (SHP) trong Moeda Loyalty Points (MDA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày tới*

04/06 83,961 MDA ▼ -0.24 %
05/06 93,601 MDA ▲ 11.48 %
06/06 88,825 MDA ▼ -5.1 %
07/06 94,796 MDA ▲ 6.72 %
08/06 88,762 MDA ▼ -6.37 %
09/06 90,696 MDA ▲ 2.18 %
10/06 91,274 MDA ▲ 0.64 %
11/06 93,047 MDA ▲ 1.94 %
12/06 93,812 MDA ▲ 0.82 %
13/06 90,155 MDA ▼ -3.9 %
14/06 86,855 MDA ▼ -3.66 %
15/06 86,419 MDA ▼ -0.5 %
16/06 82,022 MDA ▼ -5.09 %
17/06 82,805 MDA ▲ 0.96 %
18/06 82,191 MDA ▼ -0.74 %
19/06 81,518 MDA ▼ -0.82 %
20/06 81,586 MDA ▲ 0.08 %
21/06 80,479 MDA ▼ -1.36 %
22/06 81,353 MDA ▲ 1.09 %
23/06 82,615 MDA ▲ 1.55 %
24/06 82,847 MDA ▲ 0.28 %
25/06 81,328 MDA ▼ -1.83 %
26/06 80,664 MDA ▼ -0.82 %
27/06 81,895 MDA ▲ 1.53 %
28/06 83,490 MDA ▲ 1.95 %
29/06 80,357 MDA ▼ -3.75 %
30/06 77,081 MDA ▼ -4.08 %
01/07 78,684 MDA ▲ 2.08 %
02/07 79,956 MDA ▲ 1.62 %
03/07 80,719 MDA ▲ 0.95 %

* — Giá ước tính của 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 85,469 MDA ▲ 1.55 %
17/06 — 23/06 92,892 MDA ▲ 8.68 %
24/06 — 30/06 92,245 MDA ▼ -0.7 %
01/07 — 07/07 87,644 MDA ▼ -4.99 %
08/07 — 14/07 94,250 MDA ▲ 7.54 %
15/07 — 21/07 93,657 MDA ▼ -0.63 %
22/07 — 28/07 100,206 MDA ▲ 6.99 %
29/07 — 04/08 94,428 MDA ▼ -5.77 %
05/08 — 11/08 87,871 MDA ▼ -6.94 %
12/08 — 18/08 88,749 MDA ▲ 1 %
19/08 — 25/08 83,713 MDA ▼ -5.67 %
26/08 — 01/09 88,491 MDA ▲ 5.71 %

Giá ước tính của 5,000 Bảng Saint Helena trong Moeda Loyalty Points cho năm sau*

07/2024 79,088 MDA ▼ -6.03 %
08/2024 61,633 MDA ▼ -22.07 %
09/2024 136,400 MDA ▲ 121.31 %
10/2024 246,323 MDA ▲ 80.59 %
10/2024 260,304 MDA ▲ 5.68 %
11/2024 196,962 MDA ▼ -24.33 %
12/2024 188,335 MDA ▼ -4.38 %
01/2025 277,922 MDA ▲ 47.57 %
02/2025 290,466 MDA ▲ 4.51 %
03/2025 321,382 MDA ▲ 10.64 %
04/2025 284,590 MDA ▼ -11.45 %
05/2025 272,844 MDA ▼ -4.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 SHP trong MDA hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points Là - 84,162 MDA

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SHP trong MDA Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points sẽ có giá - 83,961 mda

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SHP trong MDA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SHP trong MDA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 SHP trong MDA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bảng Saint Helena đến Moeda Loyalty Points cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu