1,000 krona Thụy Điển đến Lisk
Giá cả 1,000 krona Thụy Điển đến Lisk dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 63.0888 LSK.
Bao nhiêu 1,000 SEK trong LSK?
06 06, 2024
1,000 SEK = 63.0888 LSK
▲ 0.24 %
1,000 LSK = 15,851 SEK
1 SEK = 0.06308883 LSK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SEK trong LSK
Thống kê chi phí 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.8726 LSK |
Tối đa | 64.1346 LSK |
Bình quân gia quyền | 54.4422 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.7394 LSK |
Tối đa | 64.1346 LSK |
Bình quân gia quyền | 52.4661 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.5375 LSK |
Tối đa | 132.88 LSK |
Bình quân gia quyền | 87.4844 LSK |
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến LSK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 krona Thụy Điển chống lại Lisk thay đổi bởi 26.53% (49.8607 LSK — 63.0888 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến LSK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 krona Thụy Điển chống lại Lisk thay đổi bởi 37.93% (45.7394 LSK — 63.0888 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến LSK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 krona Thụy Điển chống lại Lisk thay đổi bởi -46.43% (117.76 LSK — 63.0888 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 SEK đến LSK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 22, 2017 — 06 06, 2024) giá của 1,000 krona Thụy Điển chống lại Lisk thay đổi bởi -92.23% (811.88 LSK — 63.0888 LSK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SEK trong LSK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krona Thụy Điển (SEK) trong Lisk (LSK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krona Thụy Điển (SEK) trong Lisk (LSK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk trong 30 ngày tới*
07/06 | 62.643 LSK | ▼ -0.71 % |
08/06 | 60.8928 LSK | ▼ -2.79 % |
09/06 | 61.7628 LSK | ▲ 1.43 % |
10/06 | 64.3417 LSK | ▲ 4.18 % |
11/06 | 64.1899 LSK | ▼ -0.24 % |
12/06 | 61.9082 LSK | ▼ -3.55 % |
13/06 | 62.0099 LSK | ▲ 0.16 % |
14/06 | 65.8661 LSK | ▲ 6.22 % |
15/06 | 63.9966 LSK | ▼ -2.84 % |
16/06 | 63.0223 LSK | ▼ -1.52 % |
17/06 | 63.7624 LSK | ▲ 1.17 % |
18/06 | 68.9896 LSK | ▲ 8.2 % |
19/06 | 72.1841 LSK | ▲ 4.63 % |
20/06 | 72.1853 LSK | ▲ 0 % |
21/06 | 73.6573 LSK | ▲ 2.04 % |
22/06 | 75.8533 LSK | ▲ 2.98 % |
23/06 | 76.6417 LSK | ▲ 1.04 % |
24/06 | 75.9053 LSK | ▼ -0.96 % |
25/06 | 76.531 LSK | ▲ 0.82 % |
26/06 | 78.2308 LSK | ▲ 2.22 % |
27/06 | 79.9708 LSK | ▲ 2.22 % |
28/06 | 81.2733 LSK | ▲ 1.63 % |
29/06 | 83.1374 LSK | ▲ 2.29 % |
30/06 | 86.9423 LSK | ▲ 4.58 % |
01/07 | 87.9517 LSK | ▲ 1.16 % |
02/07 | 87.1495 LSK | ▼ -0.91 % |
03/07 | 90.2395 LSK | ▲ 3.55 % |
04/07 | 91.8657 LSK | ▲ 1.8 % |
05/07 | 88.8674 LSK | ▼ -3.26 % |
06/07 | 87.3342 LSK | ▼ -1.73 % |
* — Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 59.8461 LSK | ▼ -5.14 % |
17/06 — 23/06 | 63.2369 LSK | ▲ 5.67 % |
24/06 — 30/06 | 63.132 LSK | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 86.6054 LSK | ▲ 37.18 % |
08/07 — 14/07 | 70.1275 LSK | ▼ -19.03 % |
15/07 — 21/07 | 77.9125 LSK | ▲ 11.1 % |
22/07 — 28/07 | 64.7909 LSK | ▼ -16.84 % |
29/07 — 04/08 | 63.77 LSK | ▼ -1.58 % |
05/08 — 11/08 | 69.6678 LSK | ▲ 9.25 % |
12/08 — 18/08 | 76.4899 LSK | ▲ 9.79 % |
19/08 — 25/08 | 85.8186 LSK | ▲ 12.2 % |
26/08 — 01/09 | 83.9244 LSK | ▼ -2.21 % |
Giá ước tính của 1,000 krona Thụy Điển trong Lisk cho năm sau*
07/2024 | 63.1824 LSK | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 77.6384 LSK | ▲ 22.88 % |
09/2024 | 73.0607 LSK | ▼ -5.9 % |
10/2024 | 50.0322 LSK | ▼ -31.52 % |
11/2024 | 43.9179 LSK | ▼ -12.22 % |
12/2024 | 39.9343 LSK | ▼ -9.07 % |
01/2025 | 38.0467 LSK | ▼ -4.73 % |
02/2025 | 34.2062 LSK | ▼ -10.09 % |
03/2025 | 23.5995 LSK | ▼ -31.01 % |
04/2025 | 28.3043 LSK | ▲ 19.94 % |
05/2025 | 33.4033 LSK | ▲ 18.02 % |
06/2025 | 33.2624 LSK | ▼ -0.42 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SEK/LSK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SEK trong LSK hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 krona Thụy Điển đến Lisk Là - 63.0888 LSK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong LSK Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 1,000 krona Thụy Điển đến Lisk sẽ có giá - 63 lsk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong LSK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krona Thụy Điển đến Lisk cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong LSK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krona Thụy Điển đến Lisk cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SEK trong LSK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krona Thụy Điển đến Lisk cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.