50 Bảng Sudan đến Power Ledger

Giá cả 50 Bảng Sudan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.277921 POWR.

Bao nhiêu 50 SDG trong POWR?

06 03, 2024
50 SDG = 0.277921 POWR
▼ -1.08 %
50 POWR = 8,995 SDG
1 SDG = 0.00555842 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 SDG trong POWR

Thống kê chi phí 50 Bảng Sudan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25969 POWR
Tối đa 0.277821 POWR
Bình quân gia quyền 0.2683406 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.181576 POWR
Tối đa 0.306504 POWR
Bình quân gia quyền 0.25108445 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1129785 POWR
Tối đa 95.9515 POWR
Bình quân gia quyền 0.63733572 POWR

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -0.42% (0.2790965 POWR — 0.277921 POWR)

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 15.48% (0.240673 POWR — 0.277921 POWR)

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.47% (0.539373 POWR — 0.277921 POWR)

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -98.26% (15.9417 POWR — 0.277921 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 SDG trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Sudan (SDG) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Sudan (SDG) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Bảng Sudan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.27447978 POWR ▼ -1.24 %
05/06 0.26172332 POWR ▼ -4.65 %
06/06 0.24989156 POWR ▼ -4.52 %
07/06 0.25717121 POWR ▲ 2.91 %
08/06 0.26347865 POWR ▲ 2.45 %
09/06 0.26583586 POWR ▲ 0.89 %
10/06 0.27142854 POWR ▲ 2.1 %
11/06 0.26915826 POWR ▼ -0.84 %
12/06 0.25018081 POWR ▼ -7.05 %
13/06 0.26178167 POWR ▲ 4.64 %
14/06 0.26134608 POWR ▼ -0.17 %
15/06 0.25642312 POWR ▼ -1.88 %
16/06 0.25283747 POWR ▼ -1.4 %
17/06 0.25056335 POWR ▼ -0.9 %
18/06 0.25751772 POWR ▲ 2.78 %
19/06 0.25412953 POWR ▼ -1.32 %
20/06 0.24892665 POWR ▼ -2.05 %
21/06 0.25295212 POWR ▲ 1.62 %
22/06 0.26381109 POWR ▲ 4.29 %
23/06 0.2614527 POWR ▼ -0.89 %
24/06 0.25675392 POWR ▼ -1.8 %
25/06 0.25691589 POWR ▲ 0.06 %
26/06 0.25709996 POWR ▲ 0.07 %
27/06 0.25505554 POWR ▼ -0.8 %
28/06 0.25547384 POWR ▲ 0.16 %
29/06 0.25616538 POWR ▲ 0.27 %
30/06 0.26312245 POWR ▲ 2.72 %
01/07 0.26483624 POWR ▲ 0.65 %
02/07 0.26668789 POWR ▲ 0.7 %
03/07 0.26788977 POWR ▲ 0.45 %

* — Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Sudan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.28261441 POWR ▲ 1.69 %
17/06 — 23/06 0.2662061 POWR ▼ -5.81 %
24/06 — 30/06 0.26314665 POWR ▼ -1.15 %
01/07 — 07/07 0.27754496 POWR ▲ 5.47 %
08/07 — 14/07 0.38187421 POWR ▲ 37.59 %
15/07 — 21/07 0.36790133 POWR ▼ -3.66 %
22/07 — 28/07 0.37595349 POWR ▲ 2.19 %
29/07 — 04/08 0.35233311 POWR ▼ -6.28 %
05/08 — 11/08 0.34504074 POWR ▼ -2.07 %
12/08 — 18/08 0.35250002 POWR ▲ 2.16 %
19/08 — 25/08 0.35559798 POWR ▲ 0.88 %
26/08 — 01/09 0.37412445 POWR ▲ 5.21 %

Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.26836861 POWR ▼ -3.44 %
08/2024 0.3421273 POWR ▲ 27.48 %
09/2024 0.28417325 POWR ▼ -16.94 %
10/2024 0.17729498 POWR ▼ -37.61 %
10/2024 0.14534342 POWR ▼ -18.02 %
11/2024 0.10173412 POWR ▼ -30 %
12/2024 0.12107623 POWR ▲ 19.01 %
01/2025 0.09466704 POWR ▼ -21.81 %
02/2025 0.08955401 POWR ▼ -5.4 %
03/2025 0.14634968 POWR ▲ 63.42 %
04/2025 0.12759059 POWR ▼ -12.82 %
05/2025 0.12876101 POWR ▲ 0.92 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Sudan đến Power Ledger Là - 0.277921 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 50 Bảng Sudan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Sudan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Sudan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Sudan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu