1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan
Giá cả 1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 10,528 UZS.
Bao nhiêu 1,000 RWF trong UZS?
06 03, 2024
1,000 RWF = 10,528 UZS
▼ -0.14 %
1,000 UZS = 94.98 RWF
1 RWF = 10.53 UZS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong UZS
Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,460 UZS |
Tối đa | 10,703 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,571 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,415 UZS |
Tối đa | 19,682 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,638 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,415 UZS |
Tối đa | 21,057 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,740 UZS |
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -0.35% (10,565 UZS — 10,528 UZS)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -1% (10,634 UZS — 10,528 UZS)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -2.7% (10,821 UZS — 10,528 UZS)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -6.03% (11,204 UZS — 10,528 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
04/06 | 10,524 UZS | ▼ -0.04 % |
05/06 | 10,492 UZS | ▼ -0.3 % |
06/06 | 10,493 UZS | ▲ 0.01 % |
07/06 | 10,456 UZS | ▼ -0.36 % |
08/06 | 10,497 UZS | ▲ 0.39 % |
09/06 | 10,484 UZS | ▼ -0.12 % |
10/06 | 10,509 UZS | ▲ 0.24 % |
11/06 | 10,502 UZS | ▼ -0.07 % |
12/06 | 10,521 UZS | ▲ 0.19 % |
13/06 | 10,555 UZS | ▲ 0.32 % |
14/06 | 10,610 UZS | ▲ 0.52 % |
15/06 | 10,624 UZS | ▲ 0.13 % |
16/06 | 10,642 UZS | ▲ 0.17 % |
17/06 | 10,660 UZS | ▲ 0.18 % |
18/06 | 10,644 UZS | ▼ -0.16 % |
19/06 | 10,621 UZS | ▼ -0.21 % |
20/06 | 10,609 UZS | ▼ -0.12 % |
21/06 | 10,557 UZS | ▼ -0.49 % |
22/06 | 10,435 UZS | ▼ -1.15 % |
23/06 | 10,439 UZS | ▲ 0.04 % |
24/06 | 10,462 UZS | ▲ 0.21 % |
25/06 | 10,456 UZS | ▼ -0.06 % |
26/06 | 10,489 UZS | ▲ 0.32 % |
27/06 | 10,590 UZS | ▲ 0.96 % |
28/06 | 10,551 UZS | ▼ -0.37 % |
29/06 | 10,521 UZS | ▼ -0.28 % |
30/06 | 10,536 UZS | ▲ 0.15 % |
01/07 | 10,543 UZS | ▲ 0.06 % |
02/07 | 10,537 UZS | ▼ -0.05 % |
03/07 | 10,537 UZS | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10,504 UZS | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 10,449 UZS | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 10,427 UZS | ▼ -0.21 % |
01/07 — 07/07 | 10,514 UZS | ▲ 0.83 % |
08/07 — 14/07 | 10,214 UZS | ▼ -2.85 % |
15/07 — 21/07 | 10,245 UZS | ▲ 0.3 % |
22/07 — 28/07 | 10,232 UZS | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 10,327 UZS | ▲ 0.93 % |
05/08 — 11/08 | 10,345 UZS | ▲ 0.18 % |
12/08 — 18/08 | 10,449 UZS | ▲ 1 % |
19/08 — 25/08 | 10,323 UZS | ▼ -1.2 % |
26/08 — 01/09 | 10,346 UZS | ▲ 0.22 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong som Uzbekistan cho năm sau*
07/2024 | 10,567 UZS | ▲ 0.36 % |
08/2024 | 10,771 UZS | ▲ 1.94 % |
09/2024 | 10,321 UZS | ▼ -4.18 % |
10/2024 | 10,239 UZS | ▼ -0.79 % |
10/2024 | 10,563 UZS | ▲ 3.16 % |
11/2024 | 10,641 UZS | ▲ 0.74 % |
12/2024 | 10,367 UZS | ▼ -2.58 % |
01/2025 | 10,427 UZS | ▲ 0.58 % |
02/2025 | 10,403 UZS | ▼ -0.23 % |
03/2025 | 10,215 UZS | ▼ -1.8 % |
04/2025 | 10,362 UZS | ▲ 1.43 % |
05/2025 | 10,359 UZS | ▼ -0.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong UZS hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan Là - 10,528 UZS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong UZS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan sẽ có giá - 10,524 uzs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.