1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.40903 AGRS.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong AGRS?

06 03, 2024
1,000 RWF = 0.40903 AGRS
▲ 13.1 %
1,000 AGRS = 2,444,808 RWF
1 RWF = 0.00040903 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong AGRS

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20086 AGRS
Tối đa 0.35768 AGRS
Bình quân gia quyền 0.26801783 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07538 AGRS
Tối đa 0.35768 AGRS
Bình quân gia quyền 0.19657908 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07538 AGRS
Tối đa 6.5003 AGRS
Bình quân gia quyền 1.855095 AGRS

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 105.13% (0.1994 AGRS — 0.40903 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 390.21% (0.08344 AGRS — 0.40903 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -81.54% (2.21612 AGRS — 0.40903 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -93.7% (6.49556 AGRS — 0.40903 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

04/06 0.39307627 AGRS ▼ -3.9 %
05/06 0.40047004 AGRS ▲ 1.88 %
06/06 0.41046568 AGRS ▲ 2.5 %
07/06 0.42771351 AGRS ▲ 4.2 %
08/06 0.4462942 AGRS ▲ 4.34 %
09/06 0.46516179 AGRS ▲ 4.23 %
10/06 0.49132975 AGRS ▲ 5.63 %
11/06 0.51089103 AGRS ▲ 3.98 %
12/06 0.54903904 AGRS ▲ 7.47 %
13/06 0.56396624 AGRS ▲ 2.72 %
14/06 0.54421505 AGRS ▼ -3.5 %
15/06 0.51892041 AGRS ▼ -4.65 %
16/06 0.5098279 AGRS ▼ -1.75 %
17/06 0.48747145 AGRS ▼ -4.39 %
18/06 0.51255383 AGRS ▲ 5.15 %
19/06 0.45909434 AGRS ▼ -10.43 %
20/06 0.44124785 AGRS ▼ -3.89 %
21/06 0.48157536 AGRS ▲ 9.14 %
22/06 0.46001036 AGRS ▼ -4.48 %
23/06 0.44259412 AGRS ▼ -3.79 %
24/06 0.45268064 AGRS ▲ 2.28 %
25/06 0.45864952 AGRS ▲ 1.32 %
26/06 0.50209552 AGRS ▲ 9.47 %
27/06 0.61152906 AGRS ▲ 21.8 %
28/06 0.65394819 AGRS ▲ 6.94 %
29/06 0.61387216 AGRS ▼ -6.13 %
30/06 0.67244453 AGRS ▲ 9.54 %
01/07 0.68893518 AGRS ▲ 2.45 %
02/07 0.71259723 AGRS ▲ 3.43 %
03/07 0.71639273 AGRS ▲ 0.53 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.39676564 AGRS ▼ -3 %
17/06 — 23/06 0.7044327 AGRS ▲ 77.54 %
24/06 — 30/06 0.77593429 AGRS ▲ 10.15 %
01/07 — 07/07 0.66714682 AGRS ▼ -14.02 %
08/07 — 14/07 0.8460238 AGRS ▲ 26.81 %
15/07 — 21/07 0.860292 AGRS ▲ 1.69 %
22/07 — 28/07 0.88743994 AGRS ▲ 3.16 %
29/07 — 04/08 0.87166692 AGRS ▼ -1.78 %
05/08 — 11/08 1.150863 AGRS ▲ 32.03 %
12/08 — 18/08 0.98693335 AGRS ▼ -14.24 %
19/08 — 25/08 1.058489 AGRS ▲ 7.25 %
26/08 — 01/09 1.507069 AGRS ▲ 42.38 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Agoras Tokens cho năm sau*

07/2024 0.39605625 AGRS ▼ -3.17 %
08/2024 0.42274725 AGRS ▲ 6.74 %
09/2024 0.65916697 AGRS ▲ 55.92 %
10/2024 0.39669959 AGRS ▼ -39.82 %
10/2024 -0.07768988 AGRS ▼ -119.58 %
11/2024 -0.05314025 AGRS ▼ -31.6 %
12/2024 -0.05905252 AGRS ▲ 11.13 %
01/2025 -0.01026059 AGRS ▼ -82.62 %
02/2025 -0.02089679 AGRS ▲ 103.66 %
03/2025 -0.02691785 AGRS ▲ 28.81 %
04/2025 -0.04434259 AGRS ▲ 64.73 %
05/2025 -0.04550955 AGRS ▲ 2.63 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong AGRS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens Là - 0.40903 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong AGRS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu