5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria
Giá cả 5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 68,719 NGN.
Bao nhiêu 5,000 RSD trong NGN?
06 03, 2024
5,000 RSD = 68,719 NGN
▼ -0.31 %
5,000 NGN = 363.8 RSD
1 RSD = 13.74 NGN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 RSD trong NGN
Thống kê chi phí 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63,524 NGN |
Tối đa | 70,459 NGN |
Bình quân gia quyền | 66,944 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,143 NGN |
Tối đa | 74,903 NGN |
Bình quân gia quyền | 64,194 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,026 NGN |
Tối đa | 74,903 NGN |
Bình quân gia quyền | 46,328 NGN |
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến NGN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 dinar Serbia chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 8.07% (63,589 NGN — 68,719 NGN)
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến NGN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 dinar Serbia chống lại naira Nigeria thay đổi bởi -4.84% (72,218 NGN — 68,719 NGN)
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến NGN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 dinar Serbia chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 226.32% (21,059 NGN — 68,719 NGN)
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến NGN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 dinar Serbia chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 302.97% (17,053 NGN — 68,719 NGN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 RSD trong NGN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Serbia (RSD) trong naira Nigeria (NGN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Serbia (RSD) trong naira Nigeria (NGN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria trong 30 ngày tới*
04/06 | 68,677 NGN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 69,131 NGN | ▲ 0.66 % |
06/06 | 68,894 NGN | ▼ -0.34 % |
07/06 | 69,236 NGN | ▲ 0.5 % |
08/06 | 70,006 NGN | ▲ 1.11 % |
09/06 | 70,404 NGN | ▲ 0.57 % |
10/06 | 70,543 NGN | ▲ 0.2 % |
11/06 | 70,537 NGN | ▼ -0.01 % |
12/06 | 72,474 NGN | ▲ 2.75 % |
13/06 | 73,282 NGN | ▲ 1.11 % |
14/06 | 75,595 NGN | ▲ 3.16 % |
15/06 | 75,955 NGN | ▲ 0.48 % |
16/06 | 74,262 NGN | ▼ -2.23 % |
17/06 | 72,923 NGN | ▼ -1.8 % |
18/06 | 73,014 NGN | ▲ 0.13 % |
19/06 | 75,226 NGN | ▲ 3.03 % |
20/06 | 73,920 NGN | ▼ -1.74 % |
21/06 | 71,735 NGN | ▼ -2.96 % |
22/06 | 72,212 NGN | ▲ 0.66 % |
23/06 | 72,902 NGN | ▲ 0.96 % |
24/06 | 73,939 NGN | ▲ 1.42 % |
25/06 | 73,968 NGN | ▲ 0.04 % |
26/06 | 74,231 NGN | ▲ 0.35 % |
27/06 | 71,600 NGN | ▼ -3.54 % |
28/06 | 70,507 NGN | ▼ -1.53 % |
29/06 | 68,580 NGN | ▼ -2.73 % |
30/06 | 70,343 NGN | ▲ 2.57 % |
01/07 | 73,838 NGN | ▲ 4.97 % |
02/07 | 73,838 NGN | ▼ -0 % |
03/07 | 73,736 NGN | ▼ -0.14 % |
* — Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 67,731 NGN | ▼ -1.44 % |
17/06 — 23/06 | 59,606 NGN | ▼ -12 % |
24/06 — 30/06 | 55,450 NGN | ▼ -6.97 % |
01/07 — 07/07 | 53,263 NGN | ▼ -3.94 % |
08/07 — 14/07 | 46,485 NGN | ▼ -12.73 % |
15/07 — 21/07 | 46,576 NGN | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 52,966 NGN | ▲ 13.72 % |
29/07 — 04/08 | 55,926 NGN | ▲ 5.59 % |
05/08 — 11/08 | 57,959 NGN | ▲ 3.63 % |
12/08 — 18/08 | 60,406 NGN | ▲ 4.22 % |
19/08 — 25/08 | 59,075 NGN | ▼ -2.2 % |
26/08 — 01/09 | 59,582 NGN | ▲ 0.86 % |
Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong naira Nigeria cho năm sau*
07/2024 | 67,698 NGN | ▼ -1.49 % |
08/2024 | 66,236 NGN | ▼ -2.16 % |
09/2024 | 65,966 NGN | ▼ -0.41 % |
10/2024 | 67,664 NGN | ▲ 2.57 % |
10/2024 | 70,492 NGN | ▲ 4.18 % |
11/2024 | 82,937 NGN | ▲ 17.65 % |
12/2024 | 109,068 NGN | ▲ 31.51 % |
01/2025 | 158,841 NGN | ▲ 45.63 % |
02/2025 | 136,560 NGN | ▼ -14.03 % |
03/2025 | 147,602 NGN | ▲ 8.09 % |
04/2025 | 162,892 NGN | ▲ 10.36 % |
05/2025 | 162,640 NGN | ▼ -0.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RSD/NGN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 RSD trong NGN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria Là - 68,719 NGN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong NGN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria sẽ có giá - 68,677 ngn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong NGN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong NGN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong NGN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Serbia đến naira Nigeria cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.