1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI

Giá cả 1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 9.26632 DAI.

Bao nhiêu 1,000 RSD trong DAI?

06 03, 2024
1,000 RSD = 9.26632 DAI
▼ -0.07 %
1,000 DAI = 107,918 RSD
1 RSD = 0.00926632 DAI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RSD trong DAI

Thống kê chi phí 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.17071 DAI
Tối đa 9.30125 DAI
Bình quân gia quyền 9.242895 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.06078 DAI
Tối đa 9.3466 DAI
Bình quân gia quyền 9.220673 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.93312 DAI
Tối đa 9.59901 DAI
Bình quân gia quyền 9.239543 DAI

Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 dinar Serbia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.74% (9.19793 DAI — 9.26632 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.13% (9.25398 DAI — 9.26632 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 1.41% (9.13736 DAI — 9.26632 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 2.2% (9.06659 DAI — 9.26632 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RSD trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Serbia (RSD) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Serbia (RSD) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

04/06 9.263167 DAI ▼ -0.03 %
05/06 9.263996 DAI ▲ 0.01 %
06/06 9.258701 DAI ▼ -0.06 %
07/06 9.247226 DAI ▼ -0.12 %
08/06 9.258997 DAI ▲ 0.13 %
09/06 9.267065 DAI ▲ 0.09 %
10/06 9.27127 DAI ▲ 0.05 %
11/06 9.271 DAI ▼ -0 %
12/06 9.275735 DAI ▲ 0.05 %
13/06 9.287468 DAI ▲ 0.13 %
14/06 9.334313 DAI ▲ 0.5 %
15/06 9.344265 DAI ▲ 0.11 %
16/06 9.336889 DAI ▼ -0.08 %
17/06 9.353797 DAI ▲ 0.18 %
18/06 9.367238 DAI ▲ 0.14 %
19/06 9.339138 DAI ▼ -0.3 %
20/06 9.330535 DAI ▼ -0.09 %
21/06 9.318192 DAI ▼ -0.13 %
22/06 9.309691 DAI ▼ -0.09 %
23/06 9.309568 DAI ▼ -0 %
24/06 9.333852 DAI ▲ 0.26 %
25/06 9.337762 DAI ▲ 0.04 %
26/06 9.339334 DAI ▲ 0.02 %
27/06 9.354464 DAI ▲ 0.16 %
28/06 9.320673 DAI ▼ -0.36 %
29/06 9.309743 DAI ▼ -0.12 %
30/06 9.33186 DAI ▲ 0.24 %
01/07 9.349734 DAI ▲ 0.19 %
02/07 9.34924 DAI ▼ -0.01 %
03/07 9.345683 DAI ▼ -0.04 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9.260278 DAI ▼ -0.07 %
17/06 — 23/06 9.202704 DAI ▼ -0.62 %
24/06 — 30/06 9.182879 DAI ▼ -0.22 %
01/07 — 07/07 9.229568 DAI ▲ 0.51 %
08/07 — 14/07 8.987976 DAI ▼ -2.62 %
15/07 — 21/07 8.991264 DAI ▲ 0.04 %
22/07 — 28/07 9.040561 DAI ▲ 0.55 %
29/07 — 04/08 9.097888 DAI ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 9.107377 DAI ▲ 0.1 %
12/08 — 18/08 9.174208 DAI ▲ 0.73 %
19/08 — 25/08 9.163549 DAI ▼ -0.12 %
26/08 — 01/09 9.163224 DAI ▼ -0 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 9.255827 DAI ▼ -0.11 %
08/2024 9.089481 DAI ▼ -1.8 %
09/2024 8.883426 DAI ▼ -2.27 %
10/2024 8.877895 DAI ▼ -0.06 %
10/2024 9.223846 DAI ▲ 3.9 %
11/2024 9.369171 DAI ▲ 1.58 %
12/2024 9.186741 DAI ▼ -1.95 %
01/2025 9.167733 DAI ▼ -0.21 %
02/2025 9.150781 DAI ▼ -0.18 %
03/2025 9.016615 DAI ▼ -1.47 %
04/2025 9.213446 DAI ▲ 2.18 %
05/2025 9.209247 DAI ▼ -0.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RSD trong DAI hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI Là - 9.26632 DAI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong DAI Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 9 dai

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu