5,000 Ren đến won Hàn Quốc
Giá cả 5,000 Ren đến won Hàn Quốc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 390,142 KRW.
Bao nhiêu 5,000 REN trong KRW?
05 16, 2024
5,000 REN = 390,142 KRW
▼ -0.59 %
5,000 KRW = 64.0792 REN
1 REN = 78.03 KRW
Lịch sử thay đổi giá 5,000 REN trong KRW
Thống kê chi phí 5,000 Ren trong won Hàn Quốc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 356,819 KRW |
Tối đa | 489,284 KRW |
Bình quân gia quyền | 416,554 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 356,819 KRW |
Tối đa | 761,567 KRW |
Bình quân gia quyền | 529,459 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 274,202 KRW |
Tối đa | 761,567 KRW |
Bình quân gia quyền | 417,929 KRW |
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến KRW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 5,000 Ren chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -6.71% (418,186 KRW — 390,142 KRW)
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến KRW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Ren chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -12.19% (444,296 KRW — 390,142 KRW)
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến KRW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Ren chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -27.92% (541,256 KRW — 390,142 KRW)
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến KRW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 19, 2018 — 05 16, 2024) giá của 5,000 Ren chống lại won Hàn Quốc thay đổi bởi -26.03% (527,416 KRW — 390,142 KRW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 REN trong KRW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ren (REN) trong won Hàn Quốc (KRW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ren (REN) trong won Hàn Quốc (KRW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Ren trong won Hàn Quốc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Ren trong won Hàn Quốc trong 30 ngày tới*
18/05 | 382,351 KRW | ▼ -2 % |
19/05 | 383,276 KRW | ▲ 0.24 % |
20/05 | 387,317 KRW | ▲ 1.05 % |
21/05 | 405,660 KRW | ▲ 4.74 % |
22/05 | 412,986 KRW | ▲ 1.81 % |
23/05 | 421,603 KRW | ▲ 2.09 % |
24/05 | 430,263 KRW | ▲ 2.05 % |
25/05 | 442,061 KRW | ▲ 2.74 % |
26/05 | 427,874 KRW | ▼ -3.21 % |
27/05 | 420,213 KRW | ▼ -1.79 % |
28/05 | 409,679 KRW | ▼ -2.51 % |
29/05 | 410,162 KRW | ▲ 0.12 % |
30/05 | 384,556 KRW | ▼ -6.24 % |
31/05 | 371,554 KRW | ▼ -3.38 % |
01/06 | 365,667 KRW | ▼ -1.58 % |
02/06 | 378,109 KRW | ▲ 3.4 % |
03/06 | 383,604 KRW | ▲ 1.45 % |
04/06 | 390,546 KRW | ▲ 1.81 % |
05/06 | 390,886 KRW | ▲ 0.09 % |
06/06 | 395,196 KRW | ▲ 1.1 % |
07/06 | 387,344 KRW | ▼ -1.99 % |
08/06 | 381,147 KRW | ▼ -1.6 % |
09/06 | 384,760 KRW | ▲ 0.95 % |
10/06 | 385,949 KRW | ▲ 0.31 % |
11/06 | 362,635 KRW | ▼ -6.04 % |
12/06 | 350,501 KRW | ▼ -3.35 % |
13/06 | 341,430 KRW | ▼ -2.59 % |
14/06 | 341,641 KRW | ▲ 0.06 % |
15/06 | 349,970 KRW | ▲ 2.44 % |
16/06 | 361,076 KRW | ▲ 3.17 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Ren trong won Hàn Quốc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Ren trong won Hàn Quốc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Ren trong won Hàn Quốc trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 392,143 KRW | ▲ 0.51 % |
27/05 — 02/06 | 403,667 KRW | ▲ 2.94 % |
03/06 — 09/06 | 389,321 KRW | ▼ -3.55 % |
10/06 — 16/06 | 415,794 KRW | ▲ 6.8 % |
17/06 — 23/06 | 439,317 KRW | ▲ 5.66 % |
24/06 — 30/06 | 424,128 KRW | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 300,255 KRW | ▼ -29.21 % |
08/07 — 14/07 | 315,668 KRW | ▲ 5.13 % |
15/07 — 21/07 | 282,880 KRW | ▼ -10.39 % |
22/07 — 28/07 | 287,908 KRW | ▲ 1.78 % |
29/07 — 04/08 | 259,934 KRW | ▼ -9.72 % |
05/08 — 11/08 | 272,502 KRW | ▲ 4.84 % |
Giá ước tính của 5,000 Ren trong won Hàn Quốc cho năm sau*
06/2024 | 402,080 KRW | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 362,643 KRW | ▼ -9.81 % |
08/2024 | 285,223 KRW | ▼ -21.35 % |
09/2024 | 311,440 KRW | ▲ 9.19 % |
10/2024 | 311,933 KRW | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 358,953 KRW | ▲ 15.07 % |
12/2024 | 419,823 KRW | ▲ 16.96 % |
01/2025 | 298,514 KRW | ▼ -28.9 % |
02/2025 | 497,895 KRW | ▲ 66.79 % |
03/2025 | 643,305 KRW | ▲ 29.2 % |
04/2025 | 395,575 KRW | ▼ -38.51 % |
05/2025 | 394,685 KRW | ▼ -0.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi REN/KRW
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 REN trong KRW hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Ren đến won Hàn Quốc Là - 390,142 KRW
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong KRW Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 5,000 Ren đến won Hàn Quốc sẽ có giá - 382,351 krw
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong KRW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ren đến won Hàn Quốc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong KRW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ren đến won Hàn Quốc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong KRW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ren đến won Hàn Quốc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.