1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal
Giá cả 1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 36,505 NPR.
Bao nhiêu 1,000 QAR trong NPR?
06 03, 2024
1,000 QAR = 36,505 NPR
▼ -0.39 %
1,000 NPR = 27.39 QAR
1 QAR = 36.51 NPR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 QAR trong NPR
Thống kê chi phí 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,419 NPR |
Tối đa | 37,121 NPR |
Bình quân gia quyền | 36,621 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,293 NPR |
Tối đa | 37,121 NPR |
Bình quân gia quyền | 36,589 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,800 NPR |
Tối đa | 37,121 NPR |
Bình quân gia quyền | 36,460 NPR |
Thay đổi chi phí 1,000 QAR đến NPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 riyal Qatar chống lại rupee Nepal thay đổi bởi -0.17% (36,569 NPR — 36,505 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 QAR đến NPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 riyal Qatar chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 0.15% (36,450 NPR — 36,505 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 QAR đến NPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 riyal Qatar chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 0.28% (36,404 NPR — 36,505 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 QAR đến NPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 riyal Qatar chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 9.57% (33,318 NPR — 36,505 NPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 QAR trong NPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riyal Qatar (QAR) trong rupee Nepal (NPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riyal Qatar (QAR) trong rupee Nepal (NPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal trong 30 ngày tới*
04/06 | 36,528 NPR | ▲ 0.06 % |
05/06 | 36,614 NPR | ▲ 0.24 % |
06/06 | 36,644 NPR | ▲ 0.08 % |
07/06 | 36,677 NPR | ▲ 0.09 % |
08/06 | 36,665 NPR | ▼ -0.03 % |
09/06 | 36,599 NPR | ▼ -0.18 % |
10/06 | 36,643 NPR | ▲ 0.12 % |
11/06 | 36,657 NPR | ▲ 0.04 % |
12/06 | 36,676 NPR | ▲ 0.05 % |
13/06 | 36,662 NPR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 36,846 NPR | ▲ 0.5 % |
15/06 | 36,591 NPR | ▼ -0.69 % |
16/06 | 36,784 NPR | ▲ 0.53 % |
17/06 | 36,616 NPR | ▼ -0.46 % |
18/06 | 36,504 NPR | ▼ -0.31 % |
19/06 | 36,675 NPR | ▲ 0.47 % |
20/06 | 36,716 NPR | ▲ 0.11 % |
21/06 | 36,711 NPR | ▼ -0.01 % |
22/06 | 36,701 NPR | ▼ -0.03 % |
23/06 | 36,694 NPR | ▼ -0.02 % |
24/06 | 36,550 NPR | ▼ -0.39 % |
25/06 | 36,540 NPR | ▼ -0.03 % |
26/06 | 36,561 NPR | ▲ 0.06 % |
27/06 | 36,641 NPR | ▲ 0.22 % |
28/06 | 36,720 NPR | ▲ 0.21 % |
29/06 | 36,764 NPR | ▲ 0.12 % |
30/06 | 36,676 NPR | ▼ -0.24 % |
01/07 | 36,717 NPR | ▲ 0.11 % |
02/07 | 36,717 NPR | ▼ -0 % |
03/07 | 36,719 NPR | ▲ 0.01 % |
* — Giá ước tính của 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 36,539 NPR | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 36,804 NPR | ▲ 0.72 % |
24/06 — 30/06 | 36,747 NPR | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 36,707 NPR | ▼ -0.11 % |
08/07 — 14/07 | 36,803 NPR | ▲ 0.26 % |
15/07 — 21/07 | 36,825 NPR | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 36,828 NPR | ▲ 0.01 % |
29/07 — 04/08 | 36,814 NPR | ▼ -0.04 % |
05/08 — 11/08 | 36,854 NPR | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 36,709 NPR | ▼ -0.39 % |
19/08 — 25/08 | 36,658 NPR | ▼ -0.14 % |
26/08 — 01/09 | 36,835 NPR | ▲ 0.48 % |
Giá ước tính của 1,000 riyal Qatar trong rupee Nepal cho năm sau*
07/2024 | 36,655 NPR | ▲ 0.41 % |
08/2024 | 36,788 NPR | ▲ 0.36 % |
09/2024 | 37,008 NPR | ▲ 0.6 % |
10/2024 | 37,025 NPR | ▲ 0.05 % |
10/2024 | 37,100 NPR | ▲ 0.2 % |
11/2024 | 37,129 NPR | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 36,980 NPR | ▼ -0.4 % |
01/2025 | 36,871 NPR | ▼ -0.29 % |
02/2025 | 37,000 NPR | ▲ 0.35 % |
03/2025 | 37,397 NPR | ▲ 1.07 % |
04/2025 | 37,082 NPR | ▼ -0.84 % |
05/2025 | 37,084 NPR | ▲ 0.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi QAR/NPR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 QAR trong NPR hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal Là - 36,505 NPR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 QAR trong NPR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal sẽ có giá - 36,528 npr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 QAR trong NPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 QAR trong NPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 QAR trong NPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riyal Qatar đến rupee Nepal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.