5,000 Power Ledger đến dollar Namibia
Giá cả 5,000 Power Ledger đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 27,309 NAD.
Bao nhiêu 5,000 POWR trong NAD?
06 03, 2024
5,000 POWR = 27,309 NAD
▲ 0.35 %
5,000 NAD = 915.44 POWR
1 POWR = 5.46 NAD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 POWR trong NAD
Thống kê chi phí 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,990 NAD |
Tối đa | 32,765 NAD |
Bình quân gia quyền | 28,548 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,142 NAD |
Tối đa | 47,034 NAD |
Bình quân gia quyền | 32,711 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,014 NAD |
Tối đa | 100,319 NAD |
Bình quân gia quyền | 25,056 NAD |
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến NAD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 Power Ledger chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -1.06% (27,601 NAD — 27,309 NAD)
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến NAD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -17.29% (33,019 NAD — 27,309 NAD)
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến NAD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 81.41% (15,054 NAD — 27,309 NAD)
Thay đổi chi phí 5,000 POWR đến NAD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 Power Ledger chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 434.43% (5,110 NAD — 27,309 NAD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 POWR trong NAD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Power Ledger (POWR) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*
04/06 | 27,654 NAD | ▲ 1.26 % |
05/06 | 28,966 NAD | ▲ 4.75 % |
06/06 | 30,358 NAD | ▲ 4.81 % |
07/06 | 29,552 NAD | ▼ -2.66 % |
08/06 | 28,894 NAD | ▼ -2.23 % |
09/06 | 28,648 NAD | ▼ -0.85 % |
10/06 | 28,046 NAD | ▼ -2.1 % |
11/06 | 28,287 NAD | ▲ 0.86 % |
12/06 | 30,220 NAD | ▲ 6.83 % |
13/06 | 28,757 NAD | ▼ -4.84 % |
14/06 | 28,739 NAD | ▼ -0.06 % |
15/06 | 29,204 NAD | ▲ 1.62 % |
16/06 | 29,516 NAD | ▲ 1.07 % |
17/06 | 29,775 NAD | ▲ 0.88 % |
18/06 | 28,976 NAD | ▼ -2.68 % |
19/06 | 29,358 NAD | ▲ 1.32 % |
20/06 | 29,882 NAD | ▲ 1.78 % |
21/06 | 29,483 NAD | ▼ -1.33 % |
22/06 | 28,446 NAD | ▼ -3.52 % |
23/06 | 28,928 NAD | ▲ 1.69 % |
24/06 | 29,454 NAD | ▲ 1.82 % |
25/06 | 29,438 NAD | ▼ -0.05 % |
26/06 | 29,420 NAD | ▼ -0.06 % |
27/06 | 29,653 NAD | ▲ 0.79 % |
28/06 | 29,543 NAD | ▼ -0.37 % |
29/06 | 29,409 NAD | ▼ -0.45 % |
30/06 | 28,610 NAD | ▼ -2.72 % |
01/07 | 28,408 NAD | ▼ -0.7 % |
02/07 | 28,214 NAD | ▼ -0.68 % |
03/07 | 28,085 NAD | ▼ -0.46 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 26,944 NAD | ▼ -1.34 % |
17/06 — 23/06 | 28,309 NAD | ▲ 5.06 % |
24/06 — 30/06 | 28,344 NAD | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 27,142 NAD | ▼ -4.24 % |
08/07 — 14/07 | 19,533 NAD | ▼ -28.03 % |
15/07 — 21/07 | 20,489 NAD | ▲ 4.89 % |
22/07 — 28/07 | 19,859 NAD | ▼ -3.08 % |
29/07 — 04/08 | 19,837 NAD | ▼ -0.11 % |
05/08 — 11/08 | 20,246 NAD | ▲ 2.06 % |
12/08 — 18/08 | 19,541 NAD | ▼ -3.48 % |
19/08 — 25/08 | 19,623 NAD | ▲ 0.42 % |
26/08 — 01/09 | 18,522 NAD | ▼ -5.61 % |
Giá ước tính của 5,000 Power Ledger trong dollar Namibia cho năm sau*
07/2024 | 28,972 NAD | ▲ 6.09 % |
08/2024 | 23,239 NAD | ▼ -19.79 % |
09/2024 | 28,694 NAD | ▲ 23.47 % |
10/2024 | 43,709 NAD | ▲ 52.33 % |
10/2024 | 53,028 NAD | ▲ 21.32 % |
11/2024 | 73,845 NAD | ▲ 39.26 % |
12/2024 | 62,174 NAD | ▼ -15.8 % |
01/2025 | 81,349 NAD | ▲ 30.84 % |
02/2025 | 85,376 NAD | ▲ 4.95 % |
03/2025 | 50,412 NAD | ▼ -40.95 % |
04/2025 | 53,737 NAD | ▲ 6.6 % |
05/2025 | 53,247 NAD | ▼ -0.91 % |
Phổ biến số lượng trao đổi POWR/NAD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 POWR trong NAD hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Power Ledger đến dollar Namibia Là - 27,309 NAD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong NAD Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5,000 Power Ledger đến dollar Namibia sẽ có giá - 27,654 nad
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong NAD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong NAD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 POWR trong NAD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Power Ledger đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.